Van an toàn HONTO phần 28

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van an toàn
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

>Van an toàn lò xo kiểu mở hoàn toàn model A44C HONTO

A44C Type Pound-grade Full filt spring loaded safety valve

Phạm vi tính năng chính Main property and specifilencation

Van an toàn lò xo Model A44C150/300/600(P/R)

Van-an-toan-HONTO-HT-A44C-433x433_0

Áp suất định mức Nominal pressure

PN

150

300

600

900

Độ cứng thân vỏ Body straight

Ps(MPa)

3.0

7.5

15

22.5

Áp suất điều chỉnh  Set pressure

Pk(MPa)

0.1-2

1.6-5

3.2-10

8-15

Áp suất làm kín Seal pressure

Pm(MPa)

90%Pk

Áp suất tăng dần Reseation pressure

Ph(MPa)

≥90%Pk

Áp suất xả Relieving pressure

Pp(MPa)

≤1.1Pk

Độ cao mở  Llift

H(mm)

≥1/40do

Nhiệt độ Appropiate temperature

C

≤300˚C

R,R

≤200˚C

Áp suất Appropriate medium

C

Khí, chất lỏng Gas, Liquid

P, R

Axit Nitric, axit acetic, khí, dung dịch

Kí hiệu đường kính thắt Code of throat diameter

Kí hiệu Code

Đường kính Diameter

Kí hiệu Code

Đường kính Diameter

D

10

L

50

E

13

M

55

F

16

N

60

G

20.5

P

72

H

26

Q

96

J

33

R

115

K

40

T

148

Kích cỡ chính Main Dimension

Van an toàn lò xo Model WA44C150, WA44C150P, WA44C150R

Nominal

Diameter

DN(in)

Dimension (mm) Van an toàn lò xo kiểu mở hoàn toàn

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’ 

t’

z-Ød’

L

L1

H

1/2×3/4’’

D

89

60.5

35

12

5

4-15

20

98

70

43

14

1.6

4-15

90

90

340

3/4×1’’

D

98

70

43

14

5

4-15

25

108

79.5

51

15

1.6

4-15

96

92

350

1×1 ½’’

D

108

79.5

51

15

5

4-15

40

127

98.5

73

18

1.6

4-15

115

105

360

1×2’’

D

108

79.5

51

15

5

4-15

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

115

105

360

1 ½’’ ×2’’

G

127

98.5

73

18

5

4-15

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

121

124

380

1 ½’’ ×2 ½’’

G

127

98.5

73

18

5

4-15

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

121

124

390

1 ½’’ ×3’’

G

127

98.5

73

18

5

4-15

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

390

2’’×2 ½’’

H

152

120.5

92

18

5

4-19

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

124

130

410

2’’×3’’

J

152

120.5

92

18

5

4-19

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

410

2 ½’’ ×4’’

J

178

139.5

105

20

5

4-19

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

143

137

410

3’’×4’’

L

190

152.5

127

22

5

4-19

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

162

156

480

4’’×6’’

N

229

190.5

157

24

10

8-19

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

210

181

560

6’’×8’’

P

279

241.5

216

26

10

8-22

200

343

298.5

270

29

1.6

8-22

241

240

790

8’’×10’’

R

343

298.5

270

29

10

8-22

250

406

362

324

31

1.6

12-25

279

276

840

12’’×14’’

T

483

432

381

32

10

12-25

350

533

476

413

35

1.6

12-28

370

360

920

LƯU Ý VAN AN TOÀN HONTO PHẦN 28:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van an toàn HONTO phần 28, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call