Van an toàn HONTO phần 25

đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
14
  • Dòng sản phẩm: Van an toàn
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

>Van an toàn lò xo mở hoàn toàn model A42C HONTO

Pond-grade low lift full loaded safety valve

Kích cỡ chính Main Dimension

Chú ý: mặt bích đầu ra là 300Lb

Van an toàn lò xo Model A42C300, A42C300P, A42C300R

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension Van an toàn lò xo mở hoàn toàn

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

t’

b’

z-Ød’

L

L1

H

1/2’’×3/4’’

D

95

66.5

35

15

5

4-15

20

98

70

43

14

1.6

4-15

90

90

260

3/4’’×1 ½’’

D

117

82.5

43

16

5

4-19

25

108

79.5

51

15

1.6

4-15

96

92

280

1’’×1 ½’’

D

124

89

51

18

5

4-19

40

127

98.5

73

18

1.6

4-15

115

105

290

1’’×2’’

D

124

89

51

18

5

4-19

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

115

105

290

1 ½’’ ×2’’

G

156

114.5

73

20

5

4-22

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

121

124

320

1 ½’’ ×2 ½’’

G

156

114.5

73

20

5

4-22

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

121

124

340

1 ½’’ ×3’’

G

156

114.5

73

20

5

4-22

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

340

2’’×2 ½’’

H

165

127

92

22

5

8-19

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

124

130

360

2’’×3’’

J

165

127

92

22

5

8-19

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

360

2 ½’’ ×4’’

J

190

149

105

24

5

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

143

137

360

3’’×4’’

L

210

168.5

127

28

5

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

162

156

450

4’’×6’’

N

254

200

157

32

10

8-22

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

210

197

510

6’’×8’’

P

318

270

216

38

10

12-22

200

343

298.5

270

29

1.6

8-22

241

240

740

8’’×10’’

R

381

330

270

42

10

12-25

250

406

362

324

31

1.6

12-25

279

276

810

Van an toàn lò xo Model A42C600, A42C600P, A42C600R

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension Van an toàn lò xo mở hoàn toàn

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

t’

b’

z-Ød’

L

L1

H

3/4’’×1’’

D

118

82.5

43

16

7

4-19

25

108

79.5

51

15

1.6

4-15

96

92

290

1’’×2’’

D

124

89

51

19

7

4-19

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

115

105

290

1 ½’’ ×2’’

D

156

114.5

73

22

7

4-22

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

152

124

340

1 ½’’ ×2 ½’’

D

156

114.5

73

22

7

4-22

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

152

124

350

1 ½’’ ×3’’

F

156

114.5

73

22

7

4-22

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

152

124

350

2’’×2 ½’’

F

165

127

92

26

7

8-19

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

162

154

380

2’’×3’’

F

165

127

92

26

7

8-19

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

162

154

380

2 ½’’ ×4’’

H

190

149

100

29

7

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

143

165

380

3’’×4’’

L

210

168

127

32

7

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

162

155

460

4’’×6’’

N

273

216

157

38

10

8-25

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

210

200

520

6’’×8’’

P

356

292

216

46

10

12-29

200

343

298.5

270

29

1.6

8-22

241

240

750

Van an toàn lò xo Model A42C900, A42C900P, A42C900R

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension Van an toàn lò xo mở hoàn toàn

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

t’

b’

z-Ød’

L

L1

H

1 ½’’ ×2’’

F

178

123.8

73

32

10

4-29

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

115

124

360

2’’×3’’

H

216

165.1

92

38

10

8-25

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

162

154

390

3’’×4’’

J

241

190.5

127

38

10

8-25

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

181

184

480

4’’×6’’

K

292

234.9

157

44

12

8-32

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

222

197

540

Van an toàn lò xo Model A42C1500, A42C1500P, A42C1500R

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension Van an toàn lò xo mở hoàn toàn

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

t’

b’

z-Ød’

L

L1

H

3/4’’×1’’

D

130

88.9

43

20

10

4-22

25

124

89

51

18

1.6

4-19

120

136

310

1 ½’’ ×2’’

D

178

123.8

73

26

12

4-28

50

165

127

92

22

1.6

8-19

140

105

360

1 ½’’ ×2 ½’’

F

178

123.8

73

26

12

4-28

65

190

149

105

24

1.6

8-22

152

124

360

2’’×3’’

G

216

165.1

92

32

15

8-25

80

210

168.5

127

28

1.6

8-22

162

154

380

3’’×4’’

J

267

203.2

127

42

14

8-32

100

254

200

157

32

1.6

8-22

181

184

490

LƯU Ý VAN AN TOÀN HONTO PHẦN 25:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van an toàn HONTO phần 25, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Popup image default

Thông báo

Facebook
Zalo
Call