Van an toàn HONTO phần 23

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van an toàn
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

>Van an toàn lò xo kiểu cân bằng ống bellows model WA41C HONTO

Pound-grade balance bellows spring loaded safety valve

Phạm vi tính năng chính Main property and specifilencation

Van an toàn Model WA41C150/300/1500(P/R)

Van-an-toan-HONTO-HT-WA41C-433x433_0

Áp suất định mức Nominal pressure

PN

150

300

1500

Độ cứng thân vỏ Body straight

Ps(MPa)

3.0

7.5

37.5

Áp suất điều chỉnh  Set pressure

Pk(Pa)

0.1-2

1.6-5

10-25

Áp suất làm kín  Seal pressure

Pm(MPa)

90%Pk

Áp reseation  Reseation pressure

Ph(MPa)

≥90%Pk

Áp suất xả  Relieving pressure

Pp(MPa)

≤1.1Pk

Chiều cao mở  Llift

H(mm)

≥1/20do

Nhiệt độ Appropiate temperature

C

≤300˚C

P,R

≤200˚C

Vật chất Appropriate medium

Khí, dung dịch, axit nitric, axit acetic Air, oil, Steam, Water, Corrosive, medium

Kí hiệu đường kính thắt Code of throat diameter

Kí hiệu Code

Đường kính Diameter

Kí hiệu Code

Đường kính Diameter

D

10

L

48

E

13

M

55

F

16

N

60

G

20.5

P

72

H

26

Q

96

J

33

R

115

K

40

T

148

Kích cỡ chính Main dimension

Van an toàn Model WA41C150, W41C150P, WA41C150R

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm) Van an toàn lò xo kiểu cân bằng ống bellows model WA41C

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

t’

b’

z-Ød’

L

L1

H

1/2'’×1/2’’

D

89

60.5

35

12

5

4-15

15

89

60.5

35

1.6

12

4-15

90

90

260

3/4×1’’

D

98

70

43

14

5

4-15

25

108

79.5

51

1.6

15

4-15

96

92

280

1’’×11’’

D

108

79.5

51

15

5

4-15

25

108

79.5

51

1.6

15

4-15

100

100

290

1’’×2’’

E

108

79.5

51

15

5

4-15

50

152

120.5

92

1.6

18

4-19

115

105

290

1 ½’’ × 1 ½’’

G

127

98.5

73

18

5

4-15

40

127

98.5

73

1.6

18

4-15

121

124

330

1 ½’’ ×2’’

G

127

98.5

73

18

5

4-15

50

152

120.5

92

1.6

18

4-19

121

124

330

2’’×3’’

J

152

120.5

92

18

5

4-19

80

190

152.5

127

1.6

22

4-19

124

130

360

Van an toàn Model WA41C300, WA41C300P, WA41300R

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm) Van an toàn lò xo kiểu cân bằng ống bellows model WA41C

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

t’

b’

z-Ød’

L

L1

H

1/2'’×1/2’’

D

95

66.5

35

15

6

4-15

15

89

60.5

35

1.6

12

4-15

90

90

320

3/4×1’’

D

117

82.5

43

16

10

4-19

25

108

79.5

51

1.6

15

4-15

96

92

330

1’’×11’’

D

124

89

51

18

6

4-19

25

108

79.5

51

1.6

15

4-15

100

100

350

1’’×2’’

E

124

89

51

18

6

4-19

50

152

120.5

92

1.6

18

4-19

115

105

350

1 ½’’ × 1 ½’’

G

156

114.5

73

20

9

4-22

40

127

98.5

73

1.6

18

4-15

121

124

370

1 ½’’ ×2’’

G

156

114.5

73

20

9

4-22

50

152

120.5

92

1.6

18

4-19

121

124

370

2’’×3’’

J

165

127

92

22

8

8-19

80

190

152.5

127

1.6

22

4-19

124

130

390

Van an toàn ModeL WA41C1500

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm) Van an toàn lò xo kiểu cân bằng ống bellows model WA41C

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

t’

b’

z-Ød’

L

L1

H

1'’×1’’

D

150

101.6

51

29

10

4-26

25

124

89

51

1.6

1.8

4-19

125

125

360

LƯU Ý VAN AN TOÀN HONTO PHẦN 23:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van an toàn HONTO phần 23, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call