>Van an toàn kiểu mở một phần lò xo LB model A41C
Pound-grade low lift spring loaded safety valve
Phạm vi tính năng chính Main property and specifilencation
Van an toàn Model TFA41C150/300/600/900(P/R)
Áp suất định mức Nominal pressure |
PN |
150 |
300 |
600 |
900 |
1500 |
Độ cứng thân vỏ Body straight |
Ps(MPa) |
3.0 |
7.5 |
15 |
22.5 |
38 |
Áp suất điều chỉnh Set pressure |
Pk(MPa) |
0.1-2 |
1.6-5 |
3.2-10 |
8-15 |
10-25 |
Áp suất làm kín Seal pressure |
Pm(MPa) |
90%Pk |
||||
Áp reseation Reseation pressure |
Ph(MPa) |
≥90%Pk |
||||
Áp suất xả Relieving pressure |
Pp(MPa) |
≤1.1Pk |
||||
Độ cao mở Llift |
H(mm) |
≥1/20d0 |
||||
Nhiệt độ Appropiate temperature |
C |
≤300˚C |
||||
R,R |
≤200˚C |
|||||
Vật chất Appropriate medium |
Nước, hơi nước, dầu, không khí, vật chất có tính ăn mòn Air, oil, Steam, Water, Corrosive, medium |
Kí hiệu đường kính thắt Code of throat diameter
Kí hiệu Code |
Đường kính Diameter |
Kí hiệu Code |
Đường kính Diameter |
D |
10 |
L |
20 |
E |
13 |
M |
55 |
F |
16 |
N |
60 |
G |
20.5 |
P |
72 |
H |
26 |
Q |
96 |
J |
33 |
R |
115 |
K |
40 |
T |
148 |
Kích cỡ chính Main Dimension
Van an toàn Model HT-A41C150, HT-A41C150P, HT-A41C150R
Áp suất Nominal Diameter DN(in) |
Kích cỡ Dimension (mm) Van an toàn kiểu mở một phần lò xo LB model A41C |
||||||||||||||||
do |
D |
D1 |
D2 |
b |
f |
z-Ød |
DN’ |
D’ |
D1’ |
D2’ |
t’ |
b’ |
z-Ød’ |
L |
L1 |
H |
|
1/2'’×1/2’’ |
D |
89 |
60.5 |
35 |
12 |
5 |
4-15 |
15 |
89 |
60.5 |
35 |
1.6 |
12 |
4-15 |
90 |
90 |
260 |
3/4×1’’ |
D |
98 |
70 |
43 |
14 |
5 |
4-15 |
25 |
108 |
79.5 |
51 |
1.6 |
15 |
4-15 |
96 |
92 |
280 |
1’’×11’’ |
D |
108 |
79.5 |
51 |
15 |
5 |
4-15 |
25 |
108 |
79.5 |
51 |
1.6 |
15 |
4-15 |
100 |
100 |
260 |
1’’×2’’ |
E |
108 |
795 |
51 |
15 |
5 |
4-15 |
50 |
152 |
120.5 |
92 |
1.6 |
18 |
4-19 |
115 |
105 |
290 |
1 ½’’ × 1 ½’’ |
G |
127 |
98.5 |
73 |
18 |
5 |
4-15 |
40 |
127 |
98.5 |
73 |
1.6 |
18 |
4-15 |
121 |
124 |
330 |
1 ½’’ ×2’’ |
G |
127 |
98.5 |
73 |
18 |
5 |
4-15 |
50 |
152 |
120.5 |
92 |
1.6 |
18 |
4-19 |
121 |
124 |
330 |
2’’×3’’ |
J |
152 |
120.5 |
92 |
18 |
5 |
4-19 |
80 |
190 |
152.5 |
127 |
1.6 |
22 |
4-19 |
124 |
136 |
350 |
LƯU Ý VAN AN TOÀN HONTO PHẦN 21:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van an toàn HONTO phần 21, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi