Female Thread and Socket Welded Gate Valve - Van cổng thép rèn hàn lồng và ren trong
Main Parts and Materials - Chất liệu linh kiện chính Van cổng thép rèn hàn lồng và ren trong
Parts Name Tên gọi
Material Chất liệu Van cổng thép rèn hàn lồng và ren trong
Body, bonnet Thân, nắp
A105, LF2, F11, F304 (L), F316 (L), F51
Stem Ty van
30, 410, 304 (L), 316 (L), F51
Wedge Cánh van
F6a, F304, F6aHF, F304, F316 (L), F51
Seat Đế van
410, 304, 410HF, 304 (L), 316 (L), F51
Standards - Tiêu chuẩn Van cổng thép rèn hàn lồng và ren trong
Design and Manufacture Tiêu chuẩn thiết kế
Connection end Standard Tiêu chuẩn kết nối
Inspection Tiêu chuẩn kiểm tra
API 602, BS 5352, ANSI B16,34
ANSI B16.11, ANSI B1.20.1, ANSI B16.5
API 598
Dimensions - Kích cỡ Van cổng thép rèn hàn lồng và ren trong
Bolted Bonnet Type Model Van cổng thép rèn hàn lồng và ren trong
Pressure Cấp áp suất
Specification
R.P
-
1/2
3/4
1
11/4
11/2
2
21/2
3
F.P
1/4
3/8
1/2
3/4
1
11/4
11/2
2
21/2
CL800
Face to Face
L
79
79
92
111
120
120
140
178
180
Handwhell Diameter
W
100
100
100
125
160
160
180
200
220
Height
H
161
161
163
196
223
251
290
333
370
Flow Port Dimension
d
8
10.5
13.5
18
24
29
36.5
45
51
Welded Bonnet Type Model Van cổng thép rèn hàn lồng và ren trong
Pressure Cấp áp suất
Specification
R.P
-
1/2
3/4
1
11/4
11/2
2
21/2
3
F.P
1/4
3/8
1/2
3/4
1
11/4
11/2
2
21/2
CL800
Face to Face
L
79
79
92
111
120
120
140
178
180
Handwhell Diameter
W
100
100
100
125
160
160
180
200
220
Height
H
161
161
163
196
223
251
290
333
370
Flow Port Dimension
d
8
10.5
13.5
18
24
29
36.5
45
51
Bolted Bonnet Type Model Van cổng thép rèn hàn lồng và ren trong
Pressure Cấp áp suất
Specification
R.P
-
1/2
3/4
1
11/4
11/2
2
21/2
3
F.P
1/4
3/8
1/2
3/4
1
11/4
11/2
2
21/2
CL900- CL1500
Face to Face
L
92
111
111
120
120
140
178
180
-
Handwhell Diameter
W
100
125
125
160
160
180
200
220
-
Height
H
191
191
192
219
243
296
316
370
-
Flow Port Dimension
d
8
10.5
13.5
18
24
29
36.5
45
-
Bolted Bonnet Type Model Van cổng thép rèn hàn lồng và ren trong
Pressure Cấp áp suất
Specification
R.P
-
1/2
3/4
1
11/4
11/2
2
21/2
3
F.P
1/4
3/8
1/2
3/4
1
11/4
11/2
2
21/2
CL900- CL1500
Face to Face
L
92
111
111
120
120
140
178
180
-
Handwhell Diameter
W
100
125
125
160
160
180
200
220
-
Height
H
191
191
192
219
243
296
316
370
-
Flow Port Dimension
d
8
10.5
13.5
18
24
29
36.5
45
-
Thông tin và hình ảnh về sản phẩm trên đây chỉ mang tính chất minh họa, có thể thay đổi mà không báo trước, mọi chi tiết về các sản phẩm van cổng xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.