Categories

CLASS150/PN 10/16/JIS 10K

Globe Valve

Van hơi van chặn nối bích

Valve Standard/Tiêu chuẩn Van hơi van chặn nối bích:

Comply with/Tuân theo BS 1873

Face-to-face/Mặt đối mặt

Dimension Conforms to ANSI B16.10

Kích thước tuân theo tiêu chuẩn ANSI B16.10

Pressure Temperature Ratings/Tỷ lệ nhiệt độ áp suất Van hơi van chặn nối bích

 Working pressure

Áp suất hoạt động

 10bar

16bar

 Testing Pressure

Áp suất thử nghiệm

Shell/Vỏ:15bar  

Seal/Phớt:11bar

Shell/Vỏ:24bar

Seal/Phớt: 17.6bar


Material Specification/Tiêu chuẩn vật liệu Van hơi van chặn nối bích


Part/Phụ tùng

Material

Nguyên liệu

ASTM Spec

Body/Thân

Cast Iron/Gang

Stainless Steel/Inox

A216

A351

Bonnet/Nắp

Cast Iron/Gang

Stainless Steel/Inox

A216

A351

Disc/Đĩa

Stainless Steel/Inox

A351

Stem/Ty van

PTFE

A182

Seat/Đế

Graphite

Commercial

Thương mại

Dimensions/Kích thước Van hơi van chặn nối bích

DN

Mm

15

20

25

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

inch

1/2

3/4

1

1 1/2

2

2 1/2

3

4

5

6

8

10

12

L

108

117

127

165

203

216

241

292

356

406

495

622

698

D

125

125

125

180

180

240

280

280

320

360

450

500

600

H

169

180

190

347

356

381

411

454

541

565

800

1231

1450

LƯU Ý VAN HƠI VAN CHẶN NỐI BÍCH:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van hơi van chặn nối bích, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.