STAINLESS STEEL GLOBE VALVE
Van chặn inox nối ren/van hơi inox ren trong/ van cầu inox ren trong
![]() | Features: Full Bore Size : 1/4"~2" Working Pressure : 200psi Threaded End : BSPT.NPT.DIN2999 Đặc điểm của Van chặn inox nối ren:Đường kính trong đều Kích cỡ của Van chặn inox nối ren: 1/4"~2" Áp suất vận hành Van chặn inox nối ren: 200psi Ren trong Van chặn inox nối ren: BSPT.NPT.DIN2999 |
Material list/Vật liệu cấu thành của Van chặn inox nối ren/van hơi inox ren trong/ van cầu inox ren trong
Part name/ Bộ phận của Van chặn inox nối ren | Material/Vật liệu | |
| Body/Thân van chặn ren trong | CF8M | CF8 |
| Disc/Vòng đệm dẹt van cầu inox | CF8M | CF8 |
| Seal Ring/Vòng đệm bít van hơi inox | Inox 316 | Inox 304 |
| Stem/Thân van chặn inox ren trong | SS316 | SS304 |
| PTFE gioăng van chặn inox ren trong | PTFE | |
| Handwheel/Tay vặn van inox ren | HT(C.R.) | |
| Bonnet/Nắp đậy van inox ren trong | CF8M | CF8 |
| Gland Nut/Khớp nối có vòng đệm của Van chặn inox nối ren | Inox 316 | Inox 304 |
| Packing Gasket/Vật liệu làm kín của Van chặn inox nối ren | SS316 | SS304 |
| Stem Nut/Khớp nối van cầu inox | Inox 304 | Inox 301 |
Dimension list/Kích thước (mm) của Van chặn inox nối ren/van hơi inox ren trong/ van cầu inox ren trong
Size | A | W | L | H |
| ¼’’ | 10 | 70 | 65 | 85 |
| 3/8’’ | 12 | 70 | 65 | 85 |
| ½’’ | 15 | 70 | 65 | 85 |
| ¾’’ | 20 | 70 | 80 | 95 |
| 1’’ | 25 | 80 | 90 | 105 |
| 1 ¼’’ | 32 | 90 | 105 | 125 |
| 1 ½’’ | 40 | 90 | 120 | 135 |
| 2’’ | 50 | 100 | 140 | 155 |

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi