Categories

10K/20K Goble Valve - Van chặn 10K/20K

Main Parts and Materials - Chất liệu linh kiện chính Van chặn 10K 20K

Parts Name Tên gọi

Materials

Chất liệu

Body, Bonet, Disc Thân, nắp, cánh

SCPH2

Stem Ty van

SSCI

Seat Ring Gioăng

ST 403

Hand Wheel Cần đẩy

FCD 450-10

Standards - Tiêu chuẩn Van chặn 10K 20K

Design and Manufacture Tiêu chuẩn thiết kế và chế tạo

KS B 2361

Face to Face Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

KS B 2306

Flange End Tiêu chuẩn mặt bích

KS B 1511

Inspection Tiêu chuẩn kiểm tra

KS B 2304

Dimmensions - Kích cỡ Van chặn 10K 20K

Cấp áp suất

size

50

65

80

100

125

150

200

10K

L

203

216

241

292

356

406

495

D

155

175

185

210

250

280

330

b-f

16-2

18-2

18-2

18-2

20-2

22-2

22-2

Zx Ф d

4×Ф19

4×Ф19

8×Ф19

8×Ф19

8×Ф23

8×Ф19

12×Ф23

H

290

295

323

345

414

443

530

Do

200

200

240

280

360

360

450

Type Model

size

50

65

80

100

125

150

200

20K

L

267

292

318

356

400

444

559

D

155

175

200

225

270

305

350

b-f

22-2

24-2

26-2

28-2

30-2

32-2

34-2

Zx Ф d

8×Ф19

8×Ф19

8×Ф23

8×Ф23

8×Ф25

12× Ф 25

12× Ф 25

H

290

319

345

395

441

510

737

Do

240

240

280

360

400

450

560

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.