Categories

CLASS 125/ CLASS 150/

PN10/PN16/JIS 10K

Wafer Butterfly Valves

Van bướm loại ép ISO BS MSS API

Valve Standard:

Tiêu chuẩn Van bướm loại ép ISO BS MSS API

Comply with/ Tuân theo ISO 5752/BS 5155/

BS EN 593/MSS SP-67/API 609

Lever / Worm Gear Operator, Epoxy Coated

Vận hành bánh răng theo ren/cần gạt, phủ epoxy

Pressure Temperature Ratings/ 

Tỷ lệ nhiệt độ áp suất Van bướm loại ép ISO BS MSS API

Working pressure

Áp suất hoạt động 

 10bar/16bar

Testing Pressure

Áp suất thử nghiệm

Shell/ Vỏ:15/24/bar

Seal/ Phớt:11/17.6/bar

Working Temperature

Nhiệt độ hoạt động

 -20℃ to 110℃ EPDM Seat

-10℃ to 80℃ NBR Seat

Suitable Media

Môi trường phù hợp

 Water, Oil& Gas

Nước, dầu & Gas

Material Specification/

Tiêu chuẩn vật liệu Van bướm loại ép ISO BS MSS API

Part/Phụ tùng

Material/Vật liệu

ATMS

Body/Thân

Cast Iron/ Gang

Ductile Iron/ Gang dẻo

A126 Class B

A356 65-45-12

Disc/Đĩa

Ductile Iron/ Gang dẻo

Bronze/Đồng

Stainless steel 304/ Inox 304

Stainless steel 316/ Inox 316

A356 65-45-12

B148 C95400

A351 CF-8

A351 CF-8M

Shaft/Trục

EPDM/NBR

 

Seat Ring/ Vòng đai

Stainless steel 304/ Inox 304

Stainless steel 316/ Inox 316

Stainless steel 410/ Inox 410

A276S 316 00

A276S 410 00

A276S 431 00

Taper Pins/ Chốt côn

Carbon Steel/ Thép carbon

 

Key/Khóa

EPDM/NBR

 

O-ring/ Vòng O

PTFE

Bronze/Đồng

B62 C83600

Dimensions/ Kích thước Van bướm loại ép ISO BS MSS API

DN

mm

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

Inch

1-1/2

2

2-1/2

3

4

5

6

8

10

12

14

16

A

 

68

80

89

95

114

127

139

175

203

242

267

316

B

 

110

161

175

181

200

213

226

260

292

337

368

400

L

 

33

32

45

45

51

55

55

60

67

76

76

102

L1

 

266

266

266

266

266

266

266

350

350

350

-

-

L2

 

-

212

212

212

212

21

21

305

305

300

300

423

Ø

 

-

145

145

145

145

145

145

285

285

285

285

385

DN

mm

450

500

550

600

650

700

750

800

900

1000

1200

-

Inch

18

20

20

22

24

26

28

32

36

40

48

-

A

 

334

370

433

468

484

530

565

602

661

724

689

-

B

 

422

480

533

562

540

626

660

666

722

806

938

-

L

 

114

127

151

151

172

165

167

188

203

216

276

-

L1

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

L2

 

423

490

490

490

416

532

532

483

483

600

628

-

Ø

 

385

385

385

385

395

385

425

425

425

425

425

-

Note: The butterfly valve can be supplied with electric or pneumatic actuator.

Lưu ý: Van bướm được lắp cùng bộ truyền động bằng khí nén hoặc bằng điện

LƯU Ý VAN BƯỚM LOẠI ÉP ISO BS MSS API:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van bướm loại ép ISO BS MSS API, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.