Categories

Flanged Centre Line Butterfly Valve/Van bướm đường tâm nối bích

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Van bướm đường tâm nối bích

Parts Name/

Tên bộ phận

Material/

Chất liệu Van bướm đường tâm nối bích

Body, Bonnet/

Thân van, nắp van

Cast iron, Ductile iron/Gang, gang dẻo

Disc/Đĩa van

Ductile iron, Stainless Steel/Gang dẻo, inox

Stem/Ty van

Stainless Steel/Inox

Seat/Đế van

EPDM, NBR, VITON, PTFE

Standards/Tiêu chuẩn Van bướm đường tâm nối bích


Face to face/Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End/Tiêu chuẩn mặt bích

Test/Tiêu chuẩn kiểm tra

GB12221-89

ANSI B16.1

JISB 2002

GB4216.4-84

GB9113.3-88

ANSI B16.5

JIS B2212

GB/T13927-92

API598

Test/Kiểm tra Van bướm đường tâm nối bích

Nominal Pressure/Áp suất định mức

Shell Test/Kiểm tra cường độ

Test Pressure MPa/Thử nghiệm áp suất

Shell Test/Kiểm tra cường độ

Seal Test/Kiểm tra làm kín

DN50-DN1000

1.0” 1.6, 150LB, 10K

1.10/1.76

1.1” 1,76

Dimensions/Kích cỡ Van bướm đường tâm nối bích

DN

(mm)

(mm)

L

D

D1

b

Z-Фd

1.0

1.6

150

10K

1.0

1.6

150

10K

1.0

1.6

150

10K

50

108

165

165

152

155

125

125

120.5

120

18

4-Ф18

4-Ф18

4-Ф8

4-Ф19

65

112

185

185

178

175

145

145

139.5

140

18

4-Ф18

4-Ф 18

4-Ф18

4-Ф19

80

114

200

200

190

185

160

160

152.5

150

20

8-Ф18

8-Ф 18

8-Ф18

8-Ф19

100

127

220

220

229

210

180

180

190.5

175

20

8-Ф18

8-Ф 18

8-Ф18

8-Ф19

125

140

250

250

254

250

210

210

216

210

22

8-Ф18

8-Ф 18

8-Ф18

8-Ф19

150

140

285

285

279

280

240

240

241.5

240

22

8-Ф22

8-Ф 22

8-Ф22

8-Ф23

200

152

340

340

343

330

295

295

298.5

290

24

8-Ф22

8-Ф 22

8-Ф22

8-Ф23

250

165

390

405

406

400

350

355

362

350

24

12-Ф22

12-Ф26

12-Ф22

12-Ф26

300

178

440

460

483

445

400

410

432

400

26

12-Ф22

12-Ф26

12-Ф25

12-Ф25

350

190

500

520

533

490

460

470

476

445

26

16-Ф22

16-Ф26

16-Ф29

16-Ф25

400

216

565

580

597

560

515

525

540

510

28

16-Ф26

16-Ф30

16-Ф29

16-Ф25

450

222

615

640

635

620

565

585

578

656

30

20-Ф26

20-Ф30

20-Ф29

20-Ф27

500

229

670

715

698

675

620

650

635

620

32

20-Ф26

20-Ф33

16-Ф32

20-Ф27

600

267

780

840

813

795

725

770

749.5

730

34

20-Ф30

20-Ф36

20-Ф32

20-Ф37

700

292

895

910

 

 

840

840

 

 

36

24-Ф30

24-Ф36

20-Ф35

24-Ф33

800

318

1015

1025

 

 

950

950

 

 

36

24-Ф30

24-Ф39

 

 

900

330

1115

1125

 

 

1050

1050

 

 

40

28-Ф33

28-Ф39

 

 

1000

410

1230

1255

 

 

1160

1170

 

 

42

28-Ф36

28-Ф42

 

LƯU Ý VAN BƯỚM ĐƯỜNG TÂM NỐI BÍCH:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van bướm đường tâm nối bích, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.