1 PC REDUCE BORE S.S. BALL VALVE
Van bi inox 304 HONTO
Features: Body material: Stainless Steel (inox) 304 (CF8) (inox) 316 (CF8M) 1000PSI PN64 Reduce Bore Temperature Range: -20~232°C Suitable Medium: Water, Oil, Gas and some corrosive liquid Threaded Standard: NPT.BSPT.BSP.DIN259/2999 Đặc điểm van bi inox 304 HONTO:Chất liệu thân van bi inox 304: Inox 304 (CF8) Inox 316 (CF8M) 1000PSI PN64 Thân: 1 thân (1PC)/ thu đường kính trong Chịu được nhiệt trong khoảng của Van bi inox 304: -20~232°C Môi trường thích hợp của Van bi inox 304: Nước, dầu, gas và một số chất lỏng có khả năng ăn mòn Tiêu chuẩn ren của van bi 1 thân nối ren: NPT.BSPT.BSP.DIN259/2999 |
Main Dimensions/ Kích thước chính (mm) của Van bi inox 304 HONTO
SIZE | D | L | H | W |
1/4'' | 4.2 | 40 | 22 | 80 |
3/8'' | 6 | 45 | 26 | 80 |
1/2'' | 8 | 57 | 31 | 88 |
3/4'' | 12 | 60 | 34 | 88 |
1" | 15 | 72 | 38 | 105 |
1 ¼’’ | 19 | 79 | 43 | 105 |
1 ½’’ | 24 | 85 | 50 | 124 |
2'' | 32 | 101 | 57 | 124 |
Material list/Vật liệu cấu thành của Van bi inox 304 HONTO
Part Name/Bộ phận của Van bi inox 304 | Material/Vật liệu | |
Body/Thân van bi inox 304 1PC | CF8 | CF8M |
Cap/Chóp van bi inox 304 1 thân | CF8 | CF8M |
Seat/Đế van bi inox 304 1 mảnh | PTFE | RPTFE |
Ball/Bi van bi 304 1PC nối ren | SS304 | SS316 |
Seal Gasket/Gioăng van của van bi inox 304 1PC | PTFE | |
Stem seal/Phớt đuôi xú páp của van bi inox 304 1PC nối ren | PTFE | |
Stem/ty van bi 1PC nối ren | SS304 | SS316 |
Stem Packing/Vật liệu làm kín của van bi inox 304 1PC ren trong | PTFE | |
Spring Washer/Vòng đệm đàn hồi van bi inox 304 1PC nối ren | 301 | |
Handle/Tay mở van bi 1 thân ren trong | Inox 301 | Inox 304 |
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi