Categories

GOST Carbon Steel/Stainless Steel Ball Valve - Van bi inox van bi thép đúc GOST

Main Parts and Materials - Chất liệu linh kiện chính Van bi thép đúc GOST

Parts Name Tên gọi

Material Chất liệu Van bi thép đúc GOST

Body Thân van

WCB, Stainless Steel Inox/sắt dẻo

Ball, Stem Ty van, bi

Stainless Steel Inox

Seal Ring Gioăng làm kín

F4, Stainless Steel+H  F4 Inox/F4

Test Pressure - Thử nghiệm áp suất Van bi thép đúc GOST

Type Model

Nominal

Pressuare

(MPa)

Áp suất địn mức

Testing Pressure Thử nghiệm áp suất

Suitable

(Temperature)

Nhiệt độ

Suitable

Medium

Vật chất

Strength(Water)

(MPa)

Cường độ (nước)

Enclose(Water)

(Mpa)

Làm kín (nước)

Q41-16C

1.6

2.4

1.8

≤200

Water, Vapour,

Oil

Nước, hơi nước, dầu

Q41-25

2.5

3.8

2.8

Q41-40

4.0

6.15

4.51

Q41-64

6.4

9.75

7.715

Dimensions - Kích cỡ Van bi thép đúc GOST

Type Model

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

Q4116C

 

Kích cỡ

L

130

130

140

165

180

203

222

241

305

356

394

457

533

D

95

105

115

135

145

160

180

195

215

245

280

335

405

D1

65

75

85

100

110

125

145

160

180

210

240

295

355

b-f

14-2

14-2

14-2

16-2

16-2

16-3

18-3

20-3

20-3

22-3

24-3

26-3

30-3

Zxɸd

4xɸ14

4xɸ14

4xɸ14

4xɸ18

4xɸ18

4xɸ18

4xɸ18

8xɸ18

8xɸ18

8xɸ18

8xɸ22

12xɸ23

12xɸ25

Trọng lượng (tham khảo)

2.9

3.8

4.2

6.9

8.73

10

14.2

19

25.5

42

62

108

225

Type Model

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

Q4125

 

Kích cỡ

L

130

140

150

165

180

200

220

250

280

320

360

400

458

D

95

105

115

130

145

160

180

195

230

270

300

360

425

D1

65

75

85

100

110

125

145

160

190

220

250

310

370

b-f

16-2

16-2

16-2

18-2

18-2

20-2

22-2

22-2

24-2

28-2

30-2

34-2

36-2

Zxɸd

4xɸ14

4xɸ14

4xɸ14

4xɸ18

4xɸ18

4xɸ18

8xɸ18

8xɸ18

8xɸ23

8xɸ25

8xɸ22

12xɸ25

12xɸ30

Trọng lượng (tham khảo)

3.1

3.9

4.7

6.9

8.73

11.83

15.8

20.9

31.7

50.4

68

108

138

Type Model

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

 

Q4140

 

Kích cỡ

L

140

152

165

178

190

216

241

283

D

95

105

115

135

145

160

180

195

D1

65

75

85

100

110

125

145

160

b-f

14-3

16-3

16-3

18-3

18-3

20-3

22-3

24-3

Zxɸd

4xɸ14

4xɸ14

4xɸ14

4xɸ18

4xɸ18

4xɸ18

8xɸ18

8xɸ18

Trọng lượng (tham khảo)

3

4

5

7

9

12

18

28

Type Model

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

Q4164

Kích cỡ

L

140

152

165

178

190

292

330

356

D

105

130

140

155

170

180

205

215

D1

75

90

100

110

125

135

160

170

b-f

20-3

20-3

24-3

24-3

26-3

26-3

26-3

28-3

Zxɸd

4xɸ14

4xɸ18

4xɸ18

4xɸ22

4xɸ22

4xɸ22

8xɸ22

8xɸ22

Trọng lượng (tham khảo)

3.5

4.5

6

8

12

14

18

20

Các thông số về van công nghiệp inox trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể sẽ thay đổi mà không được báo trước, xin vui lòng liên hệ đến chúng tôi để biết thêm chi tiết

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.