Categories

Wafer type Ball Valve

Van bi inox wafer ANSI/ Van bi inox nối bíc ANSI/ van bi inox dạng ép bích ANSI

   

Features :

Wafer type body PN1.6/2.5/4.0Mpa (class 150)

Flanged end: DIN/GB/ANSI

Test and check: API598

Đặc điểm Van bi inox wafer ANSI:

Thân dạng miếng mỏng PN1. .6/2.5/4.0Mpa (loại 150)

Phía cuối dạng mặt bích của Van bi inox wafer ANSI: DIN/GB/ANSI

Kiểm tra và thử của Van bi inox wafer ANSI: API598

 

Material List/ Vật liệu cấu thành của Van bi inox nối bích ANSI/ van bi inox dạng ép bích ANSI/ van bi inox 1 mảnh wafer ANSI

Part Name/Bộ phận của Van bi inox wafer ANSI

Material/Vật liệu

Body/Thân của Van bi inox wafer ANSI  CF8 CF8M
Cap/Chóp của Van bi inox wafer ANSI CF8 CF8M
Seat/Đế Van bi inox bi bích ANSI PTFE
Ball/Bi của Van bi inox wafer mặt bích ANSI SS304 SS316
Seal Ring/Vòng đệm bít của Van bi inox wafer ANSI PTFE
Stem Seal/Phớt đuôi xú páp của van bi inox nối bích ANSI PTFE
Stem/Thân của Van bi inox wafer ANSI SS304 SS316
Anti-Static Device/Thiết bị động của Van bi inox wafer ANSI nối bích SS301 SS304
Stem Packing/Vật liệu làm kín của Van bi inox wafer ANSI tiêu chuẩn Mỹ PTFE
Packing/Đệm kín của Van bi inox wafer ANSI SS304 SS316
Spring Washer/Vòng đệm đàn hồi của Van bi inox wafer ANSI dạng ép SS301 SS304
Handle/Tay cầm của Van bi inox wafer ANSI  SS301 SS304
Stem Nut/Khớp nối của Van bi inox wafer ANSI nối bằng mặt bích SS301 SS304

 

Main Dimensions/Kích thước chính của của Van bi inox nối bích ANSI/ van bi inox dạng ép bích ANSI/ van bi inox 1 mảnh wafer ANSI

DN d L D K F B H W N-φ d
15 15 35 95 65 46 10 65 110 4-M12
20 20 37 105 75 56 11 70 110 4-M12
25 25 42 115 85 65 12 80 125 4-M12
32 32 53 135 100 76 14 90 150 4-M16
40 38 62 160 110 85 16 96 160 4-M16
50 50 78 180 125 100 17 104 180 4-M16
65 58 90 185 145 118 18 110 200 4-M16
80 76 110 200 160 132 18 130 250 8-M16
100 90 135 215 180 156 19 145 270 8-M16

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.