DIN STAINLESS STEEL FLOATING BALL VALVE
Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN/ van bi inox mặt bích DIN
|  | Features: Face to face : DIN Flange : DIN2533-2000 Check and test : API 598 Top mount: IS05211 Đặc điểm của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN:Bề mặt của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN: DIN Mặt bích của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN: DIN2533-2000 Kiểm tra và thử nghiệm của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN: API 598 Tán trên của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN: IS05211 | 
Material list/Vật liệu cấu thành của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN/ van bi inox mặt bích DIN
| Part Name/Bộ phận của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN | Material/Vật liệu | |
| Cap/Chóp van bi inox mặt bích DIN | CF8 | CF8M | 
| Gasket/Gioăng van bi nối bích inox | PTFE | |
| Body/Thân van bi bích DIN | CF8 | CF8M | 
| Ball/Bi van bi inox mặt bích DIN | Inox 304 | Inox 316 | 
| Seat/Đế van bi bích DIN | PTFE | |
| Stem/Thân van bi inox mặt bích | SS304 | SS316 | 
| Stem Seal/Phướt đuôi xú páp của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN | PTFE | |
| Stem Packing/Vật liệu làm kín của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN | GRAPHITE | |
| Packing Gland/Miếng đệm kín của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN | Inox 304 | Inox 316 | 
| Handle/Tay cầm van bi bích DIN | SS301 | SS304 | 
| Stem Nut/Khớp nối van bi nối bích | Inox 301 | Inox 304 | 
| Stop Pin/Khớp nối trên van bi bích DIN | SS301 | SS304 | 
| Anti-Static Devive/Thiết bị động của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN | Inox 301 | Inox 304 | 
| "O'Type ring/Vòng hình chữ "O" của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN | PTFE | |
Dimension list/Kích thước của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn DIN/ van bi inox mặt bích DIN (mm)
| DN | D1 | D 2 | D | T | L | n-ϕM | tpl | Z-ϕd | H | W | 
| 25 | 68 | 85 | 115 | 16 | 130 | 4-14 | 50 | 4-6 | 95 | 200 | 
| 32 | 78 | 100 | 140 | 18 | 130 | 4-18 | 50 | 4-6 | 104 | 240 | 
| 40 | 88 | 110 | 150 | 18 | 135 | 4-18 | 50 | 4-6 | 108 | 240 | 
| 50 | 102 | 125 | 165 | 20 | 145 | 4-18 | 50 | 4-6 | 128 | 240 | 
| 65 | 122 | 145 | 185 | 20 | 160 | 4-18 | 70 | 4-8 | 140 | 300 | 
| 80 | 138 | 160 | 200 | 22 | 180 | 8-18 | 70 | 4-8 | 150 | 300 | 
| 100 | 158 | 180 | 220 | 24 | 210 | 8-18 | 102 | 4-10 | 160 | 350 | 
 
  
  
 
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi