Van một chiều nối bích thép rèn công nghiệp

đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
36
  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van 1 chiều
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Forged Steel Check Valve

Van 1 chiều nối bích thép rèn/ Van một chiều mặt bích thép rèn

 van-1-chieu-noi-bich-thep-ren-1-283x400_0  

Features :

Design and manufacturing : BS 5352

Consturction Feature : B.B OS & Y , WB OS & Y

Face to face dimensions : ANSI B16.5

Material : A105, F304, F316NF304L F316L F5„ Fll, F22

Đặc điểm của van 1 chiều thép rèn nối bích:

Thiết kế và sản xuất của van một chiều thép rèn mặt bích: BS 5352

Đặc điểm cấu trúc của van một chiều thép ren nối bích: B.B OS & Y , WB OS & Y

Kích thước bề mặt của van 1 chiều thép rèn nối bích: ANSI B16.5

Vật liệu của van một chiều thép rèn mặt bích: A105, F304, F316NF304L F316L F5„ Fll, F22

 

 

Material List/ Vật liệu cấu thành van 1 chiều ANSI/ van 1 chiều nối bích ANSI/ Van 1 chiều mặt bích

Part Name/Bộ phận của van 1 chiều thép rèn nối bích

Material/Vật liệu

Body/Thân van 1 chiều ANSI Astm A105
Seat Ring/Vòng đệm đế của van 1 chiều thép rèn nối bích Astm A276 410
Disc/Vòng đệm dẹt van 1 chiều thép rèn mặt bích Astm A293 420
Hinge/Khớp nối van một chiều nối bích ANSI Astm A276 420
Gasket/Gioăng van 1 chiều ANSI thép rèn Graphite+304
Cover/Lớp phủ van một chiều nối bích thép rèn bích ANSI Astm A105
Cover Bolt/Vít van 1 chiều ANSI hay tiêu chuẩn Mỹ Astm A193 B7

 

Dimension List/ Thông số chính van 1 chiều mặt bích thép rèn/ van 1 chiều nối bích thép rèn ANSI

DN Class L D D1 D2 b n-d H(Open) Weight(kg)
inch mm               RB FB RB FB
½’’ 15 150 108 89 60.5 35 11.5 4-16 61 61 2.6 3.4
300 152 95 66.5 14.5 4-16 2.7 3.7
600 165 95 66.5 14.5 4-16 3 4
¾’’ 20 150 117 98 70 43 13 4-16 61 78 3.4 4.4
300 178 118 82.5 16 4-19 3.7 4.7
600 190 118 82.5 16 4-19 4 5.8
1’’ 25 150 127 108 79.5 51 14.5 4-16 78 84 4.4 8.2
300 203 124 89 18 4-19 4.7 8.2
600 216 124 89 18 4-19 5.8 9.5
1 ¼’’ 32 150 140 118 89 63 16 4-16 84 101 8.2 8.9
300 216 133 98.5 19.5 4-19 8.2 9.6
600 229 133 98.5 21 4-19 9.5 10.1
1 ½’’ 40 150 165 127 98.5 73 18 4-16 101 120 8.9 12
300 229 156 114.5 21 4-22.5 9.6 13.7
600 241 156 114.5 22.5 4-22.5 10.1 15.6
2’’ 50 150 203 152 120.5 92 19.5 4-19 120 133 12.6 14.3
300 267 165 127 22.5 8-19 13.7 17.8
600 292 165 127 26 8-19 15.6 24.6 

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call