Van một chiều nối bích thép rèn công nghiệp

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van 1 chiều
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Forged Steel Check Valve

Van 1 chiều nối bích thép rèn/ Van một chiều mặt bích thép rèn

 van-1-chieu-noi-bich-thep-ren-1-283x400_0 

Features :

Design and manufacturing : BS 5352

Consturction Feature : B.B OS & Y , WB OS & Y

Face to face dimensions : ANSI B16.5

Material : A105, F304, F316NF304L F316L F5„ Fll, F22

Đặc điểm của van 1 chiều thép rèn nối bích:

Thiết kế và sản xuất của van một chiều thép rèn mặt bích: BS 5352

Đặc điểm cấu trúc của van một chiều thép ren nối bích: B.B OS & Y , WB OS & Y

Kích thước bề mặt của van 1 chiều thép rèn nối bích: ANSI B16.5

Vật liệu của van một chiều thép rèn mặt bích: A105, F304, F316NF304L F316L F5„ Fll, F22

 

 

Material List/ Vật liệu cấu thành van 1 chiều ANSI/ van 1 chiều nối bích ANSI/ Van 1 chiều mặt bích

Part Name/Bộ phận của van 1 chiều thép rèn nối bích

Material/Vật liệu

Body/Thân van 1 chiều ANSIAstm A105
Seat Ring/Vòng đệm đế của van 1 chiều thép rèn nối bíchAstm A276 410
Disc/Vòng đệm dẹt van 1 chiều thép rèn mặt bíchAstm A293 420
Hinge/Khớp nối van một chiều nối bích ANSIAstm A276 420
Gasket/Gioăng van 1 chiều ANSI thép rènGraphite+304
Cover/Lớp phủ van một chiều nối bích thép rèn bích ANSIAstm A105
Cover Bolt/Vít van 1 chiều ANSI hay tiêu chuẩn MỹAstm A193 B7

 

Dimension List/ Thông số chính van 1 chiều mặt bích thép rèn/ van 1 chiều nối bích thép rèn ANSI

DNClassLDD1D2bn-dH(Open)Weight(kg)
inchmm       RBFBRBFB
½’’151501088960.53511.54-1661612.63.4
3001529566.514.54-162.73.7
6001659566.514.54-1634
¾’’20150117987043134-1661783.44.4
30017811882.5164-193.74.7
60019011882.5164-1945.8
1’’2515012710879.55114.54-1678844.48.2
30020312489184-194.78.2
60021612489184-195.89.5
1 ¼’’321501401188963164-16841018.28.9
30021613398.519.54-198.29.6
60022913398.5214-199.510.1
1 ½’’4015016512798.573184-161011208.912
300229156114.5214-22.59.613.7
600241156114.522.54-22.510.115.6
2’’50150203152120.59219.54-1912013312.614.3
30026716512722.58-1913.717.8
600292165127268-1915.624.6 

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call