DIN
Tube
DIN Hygienic Stainless Steel Tube
Ống inox vi sinh DIN
Size
A
Thickness
Length
Part Number
mm
mm
mm
DN10
12.0
1.5
6.000
2201B001
DN15
18.0
1.5
6.000
2201B002
DN20
22.0
1.5
6.000
2201B003
DN25
28.0
1.5
6.000
2201B004
DN32
34.0
1.5
6.000
2201B005
DN40
40.0
1.5
6.000
2201B006
DN50
52.0
1.5
6.000
2201B007
DN65
70.0
2.0
6.000
2201B008
DN80
85.0
2.0
6.000
2201B009
DN100
104
2.0
6.000
2201B010
DIN
45°Welded Elbow
DIN Hygienic Stainless Steel 45°Welded Elbow
Cút hàn inox vi sinh DIN 45°
Size
L1
D
R
T
Part Number
mm
mm
mm
mm
DN10
10.8
12.0
26.0
1.5
2311B013
DN15
14.5
18.0
35.0
1.5
2311B014
DN20
16.6
22.0
40.0
1.5
2311B015
DN25
20.7
28.0
50.0
1.5
2311B016
DN32
22.8
34.0
55.0
1.5
2311B017
DN40
24.8
40.0
60.0
1.5
2311B018
DN50
29.0
52.0
70.0
1.5
2311B019
DN65
33.1
70.0
80.0
2.0
2311B020
DN80
37.3
85.0
90.0
2.0
2311B021
DN100
41.4
104
100.0
2.0
2311B022
DN125
77.5
129.0
187.0
2.0
2311B023
DN150
93.2
154.0
225.0
2.0
2311B024
VIDEO
LƯU Ý PHỤ KIỆN ỐNG INOX VI SINH HT-G-13:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện ống inox vi sinh HT-G-13, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.