Phụ kiện đường ống inox vi sinh nối hàn BPE (P1)

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Phụ kiện đường ống inox vi sinh
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

BPE Sanitary Welded Pipe –fittings/Phụ kiện đường ống inox vi sinh nối hàn BPE

Cut-inox-vi-sinh-noi-han-BPE-90°-281x229_0Cut-inox-vi-sinh-noi-han-BPE-45°-294x241_0

Table DT-6 of final tolerances and process conponents for electropolished fittings

Dung sai độ dày cho phép phụ kiện đường ống inox vi sinh BPE

BPE Welded Elbow (90°)

Cút inox vi sinh nối hàn BPE (90°)

BPE Welded Elbow (90°)

Cút inox vi sinh nối hàn BPE (90°)

Nominal

Wall thickness

Size in.

In.

mm

¼”

+0.003/-0.006

+0.008/-0.015

3/8”

+0.003/-0.006

+0.008/-0.015

½”

+0.005/-0.010

+0.013/-0.025

¾”

+0.005/-0.010

+0.013/-0.025

1”

+0.005/-0.010

+0.013/-0.025

1 ½”

+0.005/-0.010

+0.013/-0.025

2”

+0.005/-0.010

+0.013/-0.025

2 ½”

+0.005/-0.010

+0.013/-0.025

3”

+0.005/-0.010

+0.013/-0.025

4”

+0.008/-0.011

+0.020/-0.030

6”

+0.015/-0.017

+0.038/-0.043

Nominal

A

Size in.

In.

mm

¼”

2.000

50.8

3/8”

2.000

50.8

½”

2250

57.2

¾”

2.250

57.2

1”

2.250

57.2

1 ½”

2.500

63.5

2”

3.000

76.2

2 ½”

3.375

85.7

3”

3.625

92.1

4”

4.500

114.3

6”

6.250

158.8

Nominal

A

Size in.

In.

mm

¼”

2.625

66.7

3/8”

2.625

66.7

½”

3.000

76.2

¾”

3.000

76.2

1”

3.000

76.2

1 ½”

3.750

95.3

2”

4.750

120.7

2 ½”

5.500

139.7

3”

6.250

158.8

4”

8.000

203.2

6”

11.250

292.1

Cut-inox-vi-sinh-noi-han-BPE-180°-229x181_0

BPE Welded Elbow (180°)

Cút inox vi sinh nối hàn BPE (180°)

Te-inox-vi-sinh-noi-han-BPE-210x164_0Chu-thap-inox-vi-sinh-noi-han-BPE-206x196_0

BPE Welded Tee & Cross

Tê và chữ thập inox vi sinh nối hàn BPE

Nominal

Size in.

A

B

In.

mm

In.

mm

¼”

4.500

114.3

2.625

66.7

3/8”

4.500

114.3

2.625

66.7

½”

4.500

114.3

3.000

76.2

¾”

4.500

114.3

3.000

76.2

1”

3.000

76.2

3.000

76.2

1 ½”

4.500

114.3

4.500

114.3

2”

6.000

152.4

5.000

127.0

2 ½”

7.500

190.5

5.750

146.1

3”

9.000

228.6

6.500

165.1

4”

12.000

304.8

8.500

215.9

6”

18.000

457.2

11.500

292.1

Nominal

A

Size in.

In.

mm

¼

1.750

44.5

3/8

1.750

44.5

½

1.875

47.6

¾

2.000

50.8

1

2.125

54.0

1 ½

2.375

60.3

2

2.875

73.0

2 ½

3.125

79.4

3

3.375

85.7

4

4.125

104.8

6

5.625

142.9

LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH NỐI HÀN BPE (P1):

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh nối hàn BPE (P1), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call