Sanitary Pipe Line Accessories
Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (7)
Dimension/Kích thước (mm) |
| ||||||
Size/Cỡ | A | B | C | D | Welding Ferrule 3A/SMS No.34-49 Đầu nối hàn clamp inox vi sinh 3A/SMS
| ||
14WMP | 14MMP | 14AMP | |||||
½’’ ¾’’ 1’’ 25 1.5’’ 38 2.0’’ 51 2.5’’ 63.5 76.1 3.0’’ 101.6 4.0’’ 6.0’’ 8.0’’ 10’’ 12’’ | 9.45 15.75 22.2 22.5 34.9 35.5 48.6 48.5 60.3 60.5 72.9 73.0 97.6 97.6 146.8 197.6 247.2 298 | 12.75 19.05 25.4 25 38.1 38 50.8 51 63.5 63.5 76.1 76.2 101.6 101.6 152.5 203.3 254.1 304.9 | 25.2 25.2 50.5 50.5 50.5 50.5 64.0 64.0 77.5 77.5 91.0 91.0 119.0 119.0 166.8 217.7 268.5 319.3 | 12.7 12.7 12.7 - 12.7 - 12.7 - 12.7 - - 12.7 - 15.8 - - - - | 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 | 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6or38.1 28.6or38.1 28.6or38.1 28.6or38.1 | ![]() |
Size/Cỡ | A | B | C | D | E |
| Welding Ferrule 14MPW No.34-50 Đầu nối hàn clamp inox vi sinh 14MPW |
1.0’’ 1.5’’ 2.0’’ 2.5’’ 3.0’’ 4.0’’ | 22.1 34.8 47.5 60.2 72.9 97.4 | 29.5 42.6 55.7 68.8 81.9 108.1 | 43.5 43.5 56.5 70.5 83.5 110 | 50.5 50.5 64 77.5 91 119 | 20 20 20 20 20 20 |
|
|
Size/Cỡ | A | B | C | D | D1 |
| ISO Ferrule ISO No.34.51 Đầu nối hàn clamp inox vi sinh ISO |
8 12 15 20 25 32 42 50 65 80 100 125 150 200 | 13.5 17.5 21.6 26.9 33.7 42.4 48.3 60.3 76.1 88.9 114.3 139.7 168.3 219.1 | 10.3 14.0 18.1 23.7 30.5 39.2 45.1 56.3 72.1 84.9 109.1 133.7 162.3 211.1 | 34 34 34 50.5 50.5 50.5 64 77.5 91 106 130 155 183 233.5 | 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5 | 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 |
| ![]() |
LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (7):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (7), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi