Sanitary Pipe Line Accessories
Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (5)
Dimension/Kích thước (mm) |
| ||||
Size/Cỡ | A | D | G |
| Male (Long-type) SMS No.32-43 Đầu đực rắc co inox vi sinh SMS loại dài |
25 38 51 63.5 76.1 101.6 Small 101.6 Big | 19 23 23 27 27 27 30 | 25 38 51 63.5 76.1 101.6 101.6 | RD40x1/6 RD60x1/6 RD70x1/6 RD85x1/6 RD98x1/6 RD125x1/6 RD132x1/6 |
| ![]() |
Size/Cỡ | A | D | D1 |
| Circular Liner SMS No.32-44 Đầu cái rắc co inox vi sinh loại trơn tròn |
25 38 51 63.5 76.1 101.6 Small 101.6 Big | 15 20 20 21 21 21 21 | 25 38 51 63.5 76.1 101.6 101.6 | 35.5 55.5 65.5 80.5 93.8 118 127.8 |
| ![]() |
Size/Cỡ | A | D | D1 |
| Stepped Liner SMS No.32-45 Đầu cái rắc co inox vi sinh SMS loại hai nấc |
25 38 51 63.5 76.1 101.6 Small 101.6 Big | 15 20 20 21 21 21 21 | 25 38 51 63.5 76.1 101.6 101.6 | 35.5 55.5 65.5 80.5 93.8 118 127.8 |
| ![]() |
Size/Cỡ | A | G | D | C | Stepped Male SMS No.32-46 Đầu đực rắc co inox vi sinh SMS loại hai nấc |
19 25 38 51 63.5 76.1 101.6 Small 101.6 Big | 20 20 23 25 30 30 35 35 | RD34x1/8 RD40x1/6 RD60x1/6 RD70x/16 RD85x1/6 RD98x1/6 RD125x1/6 RD132x1/6 | 25 31.5 46 59 72 85 112 112 | 19.2 25.5 38.2 50.9 63.6 76.3 101.7 101.7 | ![]() |
LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (5):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (5), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi