Sanitary Pipe Line Accessories
Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (4)
Dimension/Kích thước (mm) |
| ||||
Size/Cỡ | A | G | D5 | C | Round nut SMS No.31-39 Đai ốc rắc co inox vi sinh SMS |
19 25 38 51 63.5 76.1 101.6Small 101.6Big | 18 20 22 22 25 26 30 30 | RD34x1/8 RD40x1/6 RD60x1/6 RD70x1/6 RD85x1/6 RD98x1/6 RD125x1/6 RD132x1/6 | 44 50 72 82 97 111 138 146 | 25 32 48 60.5 76 87 112 117 | ![]() |
Size/Cỡ | A | G | D |
| Male SMS No.31-40 Đầu đực rắc co inox vi sinh SMS |
19 25 38 51 63.5 76.1 101.6Small 101.6Big | 16 17 20 20 24 15 27 27 | RD34x1/8 RD40x1/6 RD60x1/6 RD70x1/6 RD85x1/6 RD98x1/6 RD125x1/6 RD132x1/6 | 19 25 38 51 63.5 76.1 101.6 101.6 |
| ![]() |
Size/Cỡ | A | D | D1 |
| Circular Liner SMS No.31-41 Đầu cái rắc co inox vi sinh SMS loại tròn trơn |
19 25 38 51 63.5 76.1 101.6Small 101.6Big | 11 12 12 12 14 14 17 17 | 19 25 38 51 63.5 76.1 101.6 101.6 | 30.8 35.7 55.7 65.7 80.7 93.5 120.5 127.5 |
| ![]() |
Size/Cỡ | A | D | D1 |
| Stepped Liner SMS No.31-42 Đầu cái rắc co inox vi sinh SMS loại hai nấc |
19 25 38 51 63.5 76.1 101.6Small 101.6Big | 12 13 13 13 14 14 17 17 | 19 25 38 51 63.5 76.1 101.6 101.6 | 30.8 35.7 55.7 65.7 80.7 93.5 120.5 127.5 |
| ![]() |
LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (4):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (4), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi