Sanitary Pipe Line Accessories
Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (31)
Dimension/Kích thước (mm) |
| |||
Size/Cỡ | L1 | D | R | 90⁰ Welded Elbow BPE No.58-134 Cút 90⁰ inox vi sinh BPE nối hàn |
1/2” 3/4” 1” 11/2” 2” 21/2” 3” 4” | 76.2 76.2 76.2 95.3 120.7 139.7 158.8 203.2 | 12.7 19.05 25.4 38.1 50.8 63.5 76.2 101.6 | 19.1 28.6 38.1 57.2 76.2 95.3 114.3 152.4 | ![]() |
Size/Cỡ | L1 | D | R | 90⁰ Clamped Elbow BPE No.58-135 Cút 90⁰ inox vi sinh BPE nối clamp |
1/2” 3/4” 1” 11/2” 2” 21/2” 3” 4” | 41.3 41.3 50.8 69.9 88.9 108 127 168.3 | 25.4 25.4 50.5 50.5 64 77.5 91 119 | 19.1 28.6 38.1 57.2 76.2 95.3 114.3 152.4 | ![]() |
Size/Cỡ | L1 | D | R | 45⁰ Welded Elbow with straight ends BPE No.58-136 Cút 45⁰ inox vi sinh BPE nôi hàn loại kéo dài |
1/2” 3/4” 1” 11/2” 2” 21/2” 3” 4” | 57.2 57.2 57.2 63.5 76.2 85.7 92.1 114.3 | 12.7 19.05 25.4 38.1 50.8 63.5 76.2 101.6 | 19.1 28.6 38.1 57.2 76.2 95.3 114.3 152.4 | ![]() |
Size/Cỡ | L1 | D | R | 45⁰ Clamped Elbow BPE No.58-137 Cút 45⁰ inox vi sinh BPE nối clamp |
1” 11/2” 2” 21/2” 3” 4” | 28.6 36.5 44.5 52.4 60.3 79.4 | 50.5 50.5 64 77.5 91 119 | 38.1 57.2 76.2 95.3 114.3 152.4 | ![]() |
LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (31):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (31), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi