Sanitary Pipe Line Accessories
Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (30)
Dimension/Kích thước (mm) |
| |||
Size/Cỡ | L1 | D |
| Clamped Tee BS4825 No.57-131 Tê inox vi sinh BS4825 nối clamp |
1/2” 3/4” 1” 11/2” 2” 21/2” 3” 4” | 57.2 60.3 66.7 73 85.7 92.1 98.4 120.7 | 25.4 25.4 50.5 50.5 64 77.5 91 119 |
| ![]() |
Size/Cỡ | L1 | D |
| Welded Cross BS4825 No.56-132 Chữ thập inox vi sinh BS4825 nối hàn |
1” 11/2” 2” 21/2” 3” 4” | 65 85 110 135 155 195 | 25.4 38.1 50.8 63.5 76.2 101.6 |
| ![]() |
Size/Cỡ | A | D | d | Welded Reducer BPE No.57-133 Côn thu bầu giảm inox vi sinh BPE nối hàn |
1*0.75 1.5*0.75 1.5*1.0 2.0*1.0 2.0*1.5 2.5*1.5 2.5*2.0 3.0*1.5 3.0*2.0 3.0*2.5 4.0*2.0 4.0*2.5 4.0*3.0 6.0*4.0 | 101.6 127 127 184.2 133.4 184.6 139.7 235 190.5 139.7 298.5 247.7 196.9 254 | 25.4 38.1 38.1 50.8 50.8 63.5 63.5 76.2 76.2 76.2 101.6 101.6 101.6 152.4 | 19.1 19.1 25.4 25.4 38.1 38.1 50.8 38.1 50.8 63.5 50.8 63.5 76.2 101.6 | ![]() |
LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (30):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (30), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi