Sanitary Pipe Line Accessories
Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (28)
Dimension/Kích thước (mm) |
| |||
Size/Cỡ | L1 | R | D | 90⁰ Welded Elbow BS4825 No.55-123 Cút 90⁰ inox vi sinh BS4825 nối hàn |
1” 11/2” 2” 21/2” 3” 4” | 43.5 63.5 88.5 113.5 133.5 173.5 | 38.1 57.2 76.2 95.3 114.3 153.4 | 25.4 38.1 50.8 63.5 76.2 101.6 | ![]() |
Size/Cỡ | L1 | R | D | 90⁰ Welded Elbow with straight ends BS4825 No.55-124 Cút 90⁰ inox vi sinh BS4825 nối hàn loại kéo dài |
1” 11/2” 2” 21/2” 3” 4” | 65 85 110 135 155 195 | 38.1 57.2 76.2 95.3 114.3 152.4 | 25.4 38.1 50.8 63.5 76.2 101.6 | ![]() |
Size/Cỡ | L1 | B | R | 90⁰ Clamped Elbow BS4825 No.55-125 Cút 90⁰ inox vi sinh BS4825 nối clamp |
1” 11/2” 2” 21/2” 3” 4” | 65 85 110 135 155 195 | 50.5 50.5 64 77.5 91 119 | 38.1 57.2 76.2 95.3 114.3 152.4 | ![]() |
Size/Cỡ | L1 | D | R | 45⁰ Short Welded Elbow BS4825 No.55-126 Cút 45⁰ inox vi sinh BS4825 nối hàn loại ngắn |
1” 11/2” 2” 21/2” 3” 4” | 15.8 23.7 31.8 39.6 47.5 63.2 | 25.4 38.1 50.8 63.5 76.2 101.6 | 38.1 57.2 76.2 95.3 114.3 152.4 | ![]() |
LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (28):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (28), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi