Sanitary Pipe Line Accessories
Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (23)
Dimension/Kích thước (mm) |
|
|||
Size/Cỡ |
L1 |
D |
B |
90⁰ Welded Elbow ISO/IDF No.50-105 Cút 90⁰ inox vi sinh ISO/IDF nối hàn
|
1” 11/4” 11/2” 2” 21/2” 3” 31/2” 4” 41/2” 5” 6” |
33.5 38 48.5 60.5 76.2 88.5 103.5 122 152.4 190.5 228.6 |
25.4 32 38.1 50.8 63.5 76.2 89 101.6 114.3 133 159 |
33.5 38 48.5 60.5 76.2 88.5 103.5 122 52.4 190.5 228.6 |
|
Size/Cỡ |
L1 |
B |
R |
90⁰ Clamped Elbow ISO/IDF No.50-106 Cút 90⁰ inox vi sinh ISO/IDF nối clamp |
1” 11/4” 11/2” 2” 21/2” 3” 31/2” 4” |
55 59.5 70 82 105 110 125 143.5 |
50.5 50.5 50.5 64 77.5 91 106 119 |
33.5 38 48.5 60.5 83.5 88.5 103.5 122 |
|
Size/Cỡ |
L1 |
D |
R |
45⁰ Welded Elbow ISO/IDF No.50-107 Cút 45⁰ inox vi sinh ISO/IDF nối hàn |
1” 11/4” 11/2” 2” 21/2” 3” 31/2” 4” |
13.9 15.7 20.1 25.1 34.6 36.7 42.9 50.8 |
25.4 32 38.1 50.8 63.5 76.2 89 101.6 |
33.5 38 48.5 60.5 83.5 88.5 103.5 122 |
|
Size/Cỡ |
L |
D |
R |
45⁰ Clamped Elbow ISO/IDF No.50-108 Cút 45⁰ inox vi sinh ISO/IDF nối clamp |
1” 11/4” 11/2” 2” 21/2” 3” 31/2” 4” |
35.4 37.2 41.6 46.6 56.1 58.2 64.4 72.3 |
50.5 50.5 50.5 64 77.5 91 106 119 |
33.5 38 48.5 60.5 83.5 88.5 103.5 122 |
LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (23):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (23), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi