Sanitary Pipe Line Accessories
Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (22)
Dimension/Kích thước (mm) |
| |||
Size/Cỡ | L1 | B |
| Clamped Cross 3A No.49-102 Chữ thập inox vi sinh 3A nối clamp |
1” 11/2” 2” 21/2” 3” 4” | 60.3 69.9 88.9 88.9 95.3 114.3 | 50.5 50.5 64 91 106 119 |
| ![]() |
Size/Cỡ | A | D | D2 | Welded Reducer 3A N0 49-103 Côn thu bầu giảm inox vi sinh 3A nối hàn |
1.5”/1.0” 2.0”/1.0” 2.0”/1.5” 2.5”/1.5” 2.5”/2.0” 3.0”/1.5” 3.0”/2.0” 3.0”/2.5” 4.0”/2.0” 4.0”/2.5” 4.0”/3.0” 6.0”/3.0” 6.0”/4.0” | 50.8 101.6 50.8 101.6 50.8 152.4 101.6 50.8 203.2 152.4 101.6 140 140 | 38.1 50.8 50.8 63.5 63.5 76.2 76.2 76.2 101.6 101.6 101.6 152.4 152.4 | 25.4 25.4 38.1 38.1 50.8 38.1 50.8 63.5 50.8 63.5 76.2 76.2 101.6 | ![]() |
Size/Cỡ | A | D | D2 | Clamped Reducer 3A N0 49-104 Côn thu bầu giảm inox vi sinh 3A nối clamp |
1.5”/1.0” 2.0”/1.0” 2.0”/1.5” 2.5”/1.5” 2.5”/2.0” 3.0”/1.5” 3.0”/2.0” 3.0”/2.5” 4.0”/2.0” 4.0”/2.5” 4.0”/3.0” | 76.2 127 76.2 127 76.2 177.8 127 76.2 231.8 181 130.2 | 50.5 64 64 77.5 77.5 91 91 91 119 119 119 | 50.5 50.5 50.5 50.5 64 50.5 64 77.5 64 77.5 91 | ![]() |
LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (22):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (22), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi