Sanitary Pipe Line Accessories
Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (2)
| Dimension/Kích thước (mm) |
| |||
Size/Cỡ | A | G | D5 | C | Round Nut DIN 11850 No.29-31 Đai ốc rắc co inox vi sinh DIN 11850
|
DN15 DN20 DN25 DN32 DN40 DN50 DN65 DN80 DN100 DN125 DN150 | 18 20 21 21 21 22 25 29 31 35 40 | RD34x1/8 RD44x1/6 RD52x1/6 RD58x1/6 RD65x1/6 RD78x1/6 RD95x1/6 RD110x1/4 RD130x1/4 RD160x1/4 RD190x1/4 | 44 54 63 70 78 92 112 127 148 178 208 | 25 31 36 42 49 62 80 94 115 138 164 | ![]() |
Size/Cỡ | A | D | G |
| Male DIN 11850 No.29-32 Đầu đực rắc co inox vi sinh DIN 11850 |
DN15 DN20 DN25 DN32 DN40 DN50 DN65 DN80 DN100 DN125 DN150 | 17 19 20 20 20 21 23 27 28 31 35 | 18 22 28 34 40 52 70 85 104 129 154 | RD34x1/8 RD44x1/6 RD52x1/6 RD58x1/6 RD65x1/6 RD78x1/6 RD95x1/6 RD110x1/4 RD130x1/4 RD160x1/4 RD190x1/4 |
| ![]() |
Size/Cỡ | A | D | D1 |
| Liner DIN 11850 No.29-33 Đầu cái rắc co inox vi sinh DIN 11850 (1) |
DN15 DN20 DN25 DN32 DN40 DN50 DN65 DN80 DN100 DN125 DN150 | 13 15 17 17 19 20 20 23 26 33 34 | 18 22 28 34 40 52 70 85 104 129 154 | 28 36 44 50 56 68 86 100 121 150 176 |
| ![]() |
Size/Cỡ | A | D | D1 |
| Liner DIN 11850 No.29-34 Đầu cái rắc co inox vi sinh DIN 11850 (2) |
DN15 DN20 DN25 DN32 DN40 DN50 DN65 DN80 DN100 DN125 DN150 | 13 13 14 14 16 17 18 20 22 29 30 | 18 22 28 34 40 52 70 85 104 129 154 | 28.5 36.5 44 50 56 68.5 86 100 121 150 176 |
| ![]() |
LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH HONTO (2):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh HONTO (2), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi