Phụ kiện ren đường ống inox công nghiệp (6)

đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
03
  • Dòng sản phẩm: Phụ kiện ren đường ống inox công nghiệp
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

STAINLESS STEEL PIPE FITTINGS

PHỤ KIỆN REN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (6)

P ED97 / 23/ EC

Cross (+B) Chữ thập đều nối ren trong inox công nghiệp

Chu-thap-deu-noi-ren-trong-inox-cong-nghiep-6

HT-1009

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144, SP114

EN-10241, JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

Chu-thap-deu-noi-ren-trong-inox-cong-nghiep-6

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

ISO4144

φ1

13

16

20

24.5

30

37.5

46.5

53

65.5

82

95.5

121.5

L

17

19

23

27

32

38

45

48

57

69

78

96

T

2.5

2.5

2.8

1.65

1.75

2

2.25

2.5

2.85

3.25

3.75

4.25

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

JIS

φ1

16

19

22

26

32

39

48

55

67

83.5

97

123

L

17

19

23

27

32

38

46

48

57

69

78

96

T

2.5

2.5

2.5

2.5

3

3

3.5

3.5

4

4.5

5

5.5

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

SP-114

φ1

13.5

15.4

19.7

26.2

31.9

39.8

47.8

55.9

66.5

83.3

98.2

123

L

20.6

20.6

23.6

28.5

33.3

38.1

44.5

49

57.1

68

77.6

96.8

T

2.7

2.7

2.7

2.7

3.2

3.2

3.8

3.8

4

4.7

5.2

6

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

EN-10241

φ1

15.2

19.7

23.3

28

34.8

43.6

53

58

71

87

100

126

L

17

18.5

22.9

26.8

32

37.5

45.9

47.6

58

70

77

97

T

3.6

4.35

4.85

3.4

4.15

5.05

5.5

5

5.6

5.57

6

6.5

Hex. Nipple (HN) Kép nối ren ngoài inox công nghiệp

Kep-noi-ren-ngoai-inox-cong-nghiep-6

HT-1010

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144, SP114

EN-10241, JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

Kep-noi-ren-ngoai-inox-cong-nghiep-6

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

ISO4144

L

20

25

27

34

36.5

42

47.5

17.5

57

61

67.5

80

L1

8

10.5

11

14.5

15.5

18

20.5

20.5

25

27

30

36

H

11

15

18

22

28

35

43.5

49.5

62

77.5

90.5

117

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

JIS

L

32

34

36

42

47

52

56

60

66

73

82

93

L1

11

12

13

16

18

20

22

23

26

28

33

36

H

14

17

21

26

31

38

46

53

63

81

94

118

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

SP-114

L

33

30

31.8

38

43.8

49.7

54

59.9

65.5

72.9

80

91

L1

12.9

12

12.8

15

17

19.6

20.7

22.8

25.6

27.8

31

35.7

H

12.5

17

20.9

26

31

38

45

52

62.7

80

92

117.5

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

EN-10241

L

23.6

27.8

28

34

40

46

52.5

54

62

70

78.4

94

L1

8.9

11

12.2

14.9

16.5

19.5

21.5

22.2

24.4

28.5

31.7

38.2

H

12

16

19

21.6

30

36

46

50

64.5

79.5

90

120

LƯU Ý PHỤ KIỆN REN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (6):

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện ren đường ống inox công nghiệp (6), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Popup image default

Thông báo

Facebook
Zalo
Call