Phụ kiện hàn đường ống inox công nghiệp (4)

đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
03
  • Dòng sản phẩm: Phụ kiện hàn đường ống inox công nghiệp
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

BUTT WELD FITTINGS

PHỤ KIỆN HÀN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (4)

ANSI BUTT WELD FITTINGS

LAP-JOINT-STUB-ENDS-duong-ong-inox-cong-nghiep-69

HT-10010

LAP-JOINT-STUB-ENDS-duong-ong-inox-cong-nghiep-69

ANSI

LAP-JOINT-STUB-ENDS-duong-ong-inox-cong-nghiep-69

MSS TYPE A

LAP-JOINT-STUB-ENDS-duong-ong-inox-cong-nghiep-69

MSS TYPE B

LAP JOINT STUB ENDS đường ống inox công nghiệp

DIMENSION ASME/ASME/ANSI B16.9-1986 MSS SP-43

NOMINAL

PIPE SIZE

INCH

OUTSIDE

DIAMETER

O.D.

STUB END

NOMINAL

PIPE SIZE

INCH

G

ANSI

MSS

F

R

F

TYPEA

R

TYPE B

R

1/2

3/4

1

21.3

26.7

33.4

35

43

51

76

76

102

3

3

3

51

51

51

3

3

3

0.8

0.8

0.8

1/2

3/4

1

1-1/4

1-1/2

2

42.2

48.3

60.3

64

73

92

102

102

152

5

6

8

51

51

64

5

6

8

0.8

0.8

0.8

11/4

12/2

2

2-1/2

3

3-1/2

73.0

88.9

101.6

105

127

140

152

152

152

8

10

10

64

64

76

8

10

10

0.8

0.8

0.8

21/2

3

31/2

4

5

6

114.3

141.3

168.3

157

186

216

152

203

203

11

11

13

76

76

89

11

11

13

1.6

1.6

1.6

4

5

6

8

10

12

219.1

273

323.9

270

324

381

203

254

254

13

13

13

102

127

152

13

13

13

1.6

1.6

1.6

8

10

12

14

16

18

20

24

355.6

406.4

457.2

508

609.1

413

470

533.5

584

692

254

254

254

254

254

254

13

13

13

13

13

152

152

152

152

152

13

13

13

13

13

1.6

1.6

1.6

1.6

14

16

18

20

24

CAP Nắp bịt hàn đường ống inox công nghiệp

Nap-bit-han-duong-ong-inox-cong-nghiep-69

HT-10011

ASME/ANSI B16.9

Dimensions of Caps

Norminal

Pipe Size

DN(in)

Outside

Diameter

at Bevel

Length

Limiting Wall

Thickness for

Length E

D

E

E1

1/2

21.3

25.4

25.4

3.73

3/4

26.7

25.4

25.4

3.91

1

33.4

38.1

38.1

4.55

1/1/4

42.2

38.1

38.1

4.85

1.1/2

48.3

38.1

38.1

5.08

2

60.3

38.1

44.5

4.54

2.1/2

73.0

38.1

50.8

7.01

3

88.9

50.8

63.5

7.62

3.1/2

101.6

63.5

76.2

8.08

4

114.3

63.5

76.2

8.56

5

141.3

76.2

88.9

9.53

6

168.3

88.9

101.6

10.97

8

219.1

101.6

127.0

12.70

10

273.1

127.0

152.4

12.70

12

323.9

152.4

177.8

12.70

14

355.6

165.1

190.5

12.70

16

406.4

177.8

203.2

12.70

Norminal

Pipe Size

DN(in)

Outside

Diameter

at Bevel

Length

Limiting Wall

Thickness for

Length E

D

E

E1

18

457.2

203.2

228.6

12.70

20

508.0

228.6

254.0

12.70

22

558.8

254.0

254.0

12.70

24

609.6

266.7

304.8

12.70

26

660.4

266.7

--

--

28

711.2

266.7

--

--

30

762.0

266.7

--

--

32

812.8

266.7

--

--

34

863.6

266.7

--

--

36

914.4

266.7

--

--

38

965.2

266.7

--

--

40

1016.0

304.8

--

--

42

1066.8

304.8

--

--

44

1117.6

304.8

--

--

46

1168.4

342.9

--

--

48

1219.2

342.9

--

--

 

 

 

--

--

LƯU Ý PHỤ KIỆN HÀN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (4):

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện hàn đường ống inox công nghiệp (4), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Popup image default

Thông báo

Facebook
Zalo
Call