CLASS 125/CLASS 150/ PN10/PN16 | FLEXIBLE RUBBER JOINT Khớp nối cao su nối bích | ||||||||||||||||||||||||||||
Applications/Ứng dụng Khớp nối cao su nối bích:This product is mainly applicable for piping systems in commercial and industrial buildings and plants. Applicable fluids are exclusively water including cold water, warm water, cooled water, sea water, etc. Sản phẩm này thường được sử dụng chính cho hệ thống ống trong nhà máy và tòa nhà công nghiệp, thương mại. Dung dịch sử dụng là nước, bao gồm nước lạnh, nước ấm, nước được làm mát, nước biển v.v Pressure Temperature Ratings/Tỷ lệ nhiệt độ áp suất Khớp nối cao su nối bích
Material Specification/Tiêu chuẩn vật liệu Khớp nối cao su nối bích
|
Dimensions/Kích thước Khớp nối cao su nối bích
Nominal Danh sách | A | Dimensions Kích thước | (mm) | Mass (kg) Khối lượng | T.M | A.E | A.C | A.M |
DN | inch | L | d | |||||
32 | 1 ¼ | 95 | 40 | 2.0 | 9 | 6 | 9 | 15 |
40 | 1 ½ | 95 | 40 | 2.1 | 9 | 6 | 10 | 15 |
50 | 2 | 105 | 50 | 2.6 | 10 | 7 | 10 | 15 |
65 | 2 ½ | 115 | 60 | 2.6 | 11 | 7 | 13 | 15 |
80 | 3 | 135 | 72 | 3.8 | 12 | 8 | 15 | 15 |
100 | 4 | 150 | 100 | 4.7 | 13 | 10 | 19 | 15 |
125 | 5 | 165 | 125 | 6.9 | 13 | 12 | 19 | 15 |
150 | 6 | 180 | 150 | 10 | 14 | 12 | 20 | 15 |
200 | 8 | 210 | 200 | 14 | 22 | 16 | 25 | 15 |
250 | 10 | 230 | 250 | 22 | 22 | 16 | 25 | 15 |
300 | 12 | 245 | 300 | 25 | 22 | 16 | 25 | 15 |
350 | 14 | 255 | 350 | 44 | 22 | 16 | 25 | 15 |
400 | 16 | 255 | 400 | 53 | 22 | 16 | 25 | 15 |
450 | 18 | 255 | 450 | 64.5 | 22 | 16 | 25 | 15 |
500 | 20 | 255 | 500 | 88 | 22 | 16 | 25 | 15 |
600 | 24 | 260 | 600 | 106 | 22 | 16 | 25 | 15 |
TM=Transverse Moment/Mô men ngang A.E= Axial Elongation/Độ giãn dọc trục
A.C=Axial Compression/Lực nén dọc trục A.M=Angular Moment/Mô men góc
LƯU Ý KHỚP NỐI CAO SU NỐI BÍCH:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Khớp nối cao su nối bích, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi