Các loại ống ĐÚC inox vi sinh JIS G3447, ISO 2037, SMS, 3A, IDF, DIN11850/11851, BS4825, ISO1127

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Ống inox vi sinh
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Stainless Steel Pipe Series/Các loại ống ĐÚC inox vi sinh JIS G3447, ISO 2037, SMS, 3A, IDF, DIN11850/11851, BS4825, ISO1127

Ống ĐÚC inox vi sinh JIS G3447

Size/CỡDt
1.0”25.41.2
1.25”31.81.2
1.5”38.11.2
2.0”50.81.5
2.5”63.52.0
3.0”76.32.0
3.5”89.12.0
4.0”101.62.0
4.5”114.33.0
5.5”139.83.0
6.5”165.23.0
 cac-loai-ong-duc-inox-vi-sinh-1-700x700_0

Ống ĐÚC inox vi sinh ISO 2037

Ống ĐÚC inox vi sinh SMS

Ống ĐÚC inox vi sinh 3A

Ống ĐÚC inox vi sinh IDF

Size/CỡDtSize/CỡttSize/CỡDtSize/CỡDt
1919.01.5251.251.51/2”12.71.651.0”25.41.5
2525.41.5---3/4”19.11.6511/4”32.01.5
3232.01.5381.251.51.0”25.41.6511/2”38.11.5
3838.11.5511.251.51.5”38.11.652.0”50.81.5
4545.02.0631.502.02.0”50.81.6521/2”63.52.0
4848.01.5761.602.02.5”63.51.653.0”76.22.0
5150.81.5---3.0”76.21.6531/2”89.02.0
5757.02.0101.62.02.04.0”101.62.104.0”101.62.0
6363.52.0   6.0”152.42.8041/4”108.02.0
7676.22.0   8.0”203.22.80   
8080.02.0   10.0”254.03.40   
8989.02.0   12.0”305.03.40   
102101.62.0         
108108.02.0         
133133.03.0         
159159.03.0         
219219.04.0        

Ống ĐÚC inox vi sinh DIN11850/11851

Ống ĐÚC inox vi sinh BS4825

Ống ĐÚC inox vi sinh ISO1127

Size/CỡD*tD*tD*tD*tSize/CỡttSizeODID
DN1012*1.013*1.514*1.512*1.512.71.21.226.926.923.7
DN1518*1019*1.520*1.518*1.515.881.21.233.733.729.7
DN2022*1.023*1.524*1.522*1.519.051.21.242.442.438.4
DN2528*1.029*1.530*1.528*1.525.41.21.648.348.344.3
DN3234*1.035*1.536*1.534*1.538.11.21.660.360.356.3
DN4040*1.041*1.542*2.040*1.550.81.21.676.276.272.2
DN5052*1.053*1.554*2.052*1.563.51.61.688.988.984.9
DN6570*2.070*2.070*2.070*2.076.21.61.6114.3114.3110.0
DN8085*2.085*2.085*2.085*2.0101.62.02.0139.7139.7135.7
DN100104*2.0104*2.0104*2.0104*2.0114.32.02.0168.3168.3161.5
DN125129*2.0129*2.0129*2.0129*2.0139.72.62.6219.1219.1213.9
DN150154*2.0154*2.0154*2.0154*2.0168.32.62.6   
 Series 1Series 2Series 3Recommended Series219.12.62.6  

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call