Ống ĐÚC inox công nghiệp, tiêu chuẩn HONTO-GB12495-90, GB/T 13401-92

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Ống inox công nghiệp
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Ống ĐÚC inox công nghiệp, tiêu chuẩn HONTO-GB12495-90, GB/T 13401-92

DN D

Độ dày thành ống thông thường của ống ĐÚC inox công nghiệp/Nominal Wall Thickness

ABSCH
5S
SCH
10S
SCH
20S
LGSCH
20S
SCH
30S
STDSCH
40S
SCH
60S
XSSCH
80S
SCH
100S
SCH
120S
SCH
140S
SCH
160S
1521.3181.62.12.6    2.9  3.6   4.5
2026.9251.62.12.6    2.9  4.0   5.6
2533.7321.62.73.2    3.2  4.5   6.3
3242.4381.62.83.2    3.6  5.0   6.3
4048.3451.62.83.2    3.6  5.0   7.1
5060.3571.62.83.6 3.2  4.0  5.6   8.8
6576.1762.03.03.6 4.5  5.0  7.1   10.0
8088.9892.03.04.0 4.5  5.6  8.0   11.0
90101.6 2.03.04.0 4.5  5.6  8.0   12.5
100114.31082.03.04.0 5.0  5.9  8.8 11.0 14.2
125139.71332.93.45.0 5.0  6.3  10.0 12.5 16.0
150168.31592.93.45.0 5.6  7.1  11.0 14.2 17.5
200219.12192.94.06.3 6.37.1 8.010.0 12.516.017.520.022.2
250273.02733.64.06.3 6.38.0 8.812.5 16.017.522.225.028.0
300323.93254.04.56.3 6.38.8 10.014.2 17.522.225.028.032.0
350355.63774.05.0 8.08.010.010.011.016.013.020.025.828.032.036.0
400406.44264.05.0 8.08.010.010.012.517.513.022.228.530.036.040.0
450457.04784.05.0 8.08.011.010.014.220.013.025.030.036.040.045.0
500508.05295.05.6 8.010.012.510.016.020.013.028.032.040.045.050.0
550559 5.05.6 8.0  10.0  13.030.0    
6006106305.66.3 8.0  10.017.5 13.032.0    
650660    8.0  10.0  13.0     
700711720   8.0  10.0  13.0     
750762    8.0  10.0  13.0     
800813820   8.0  10.0  13.0     
850864    8.0  10.0  13.0     
900914920   8.0  10.0  13.0     
950965    8.0  10.0  13.0     
100010161020   8.0  10.0  13.0     
10501067    8.0  10.0  13.0     
110011181120   8.0  10.0  13.0     
11501168    8.0  10.0  13.0     
120012191220   8.0  10.0  13.0     

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call