FLANGE
MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN DIN INOX CÔNG NGHIỆP (1)
P ED97 / 23/ EC
DIN 2527, PN 6, Form B
DIN 2527, PN 10, Form B
HT-9001
DN
D
b
k
d2
Weight
10
75
12
50
4×M 10×45mm
0.380
15
80
12
55
4×M 10×45mm
0.440
20
90
14
65
4×M 10×50mm
0.650
25
100
14
75
4×M 10×50mm
0.820
32
120
14
90
4×M 12×50mm
1.170
40
130
14
100
4×M 12×50mm
1.390
50
140
14
110
4×M 12×50mm
1.620
65
160
14
130
4×M 12×50mm
2.440
80
190
16
150
4×M 16×55mm
3.430
100
210
16
170
4×M 16×55mm
4.760
125
240
18
200
8×M 16×60mm
6.110
150
265
18
225
8×M 16×60mm
7.510
200
320
20
280
8×M 16×65mm
12.30
250
375
22
335
12×M 16×70mm
18.30
300
440
22
395
12×M 20×70mm
25.30
350
490
22
445
12×M 20×70mm
31.60
400
540
22
495
16×M 20×70mm
38.40
HT-9002
DN
D
b
k
d2
Weight
10-175
Blindfansche nach DIN 2527,PN16 verwenden
200
340
24
295
8×M 20×75mm
16.50
250
395
26
350
12×M 20×80mm
24.00
300
445
26
400
12×M 20×80mm
30.90
350
505
26
460
16×M 20×80mm
40.60
400
565
26
515
16×M 24×80mm
49.40
DIN 2527, PN16, Form B
HT-9003
DN
D
b
k
d2
Weight
10
90
14
60
4×M 12×50mm
0.630
15
95
14
65
4×M 12×50mm
0.720
20
105
16
75
4×M 12×55mm
1.010
25
115
16
85
4×M 12×55mm
1.230
32
140
16
100
4×M 16×55mm
1.800
40
150
16
110
4×M 16×55mm
2.090
50
165
18
125
4×M 16×60mm
2.880
65
185
18
145
4×M 16×60mm
3.660
80
200
20
160
8×M 16×65mm
4.770
100
220
20
180
8×M 16×65mm
5.650
125
250
22
210
8×M 16×70mm
8.420
150
285
22
240
8×M 20×70mm
10.40
200
340
24
295
12×M 20×75mm
16.10
250
405
26
355
12×M 24×80mm
24.90
300
460
28
410
12×M 24×85mm
35.10
350
520
30
470
16×M 24×90mm
47.80
400
580
32
525
16×M 27×95mm
63.50
VIDEO
LƯU Ý MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN DIN INOX CÔNG NGHIỆP (1):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Mặt bích tiêu chuẩn DIN inox công nghiệp (1), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.