Mặt bích inox vi sinh HONTO-WZ (P2)

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Phụ kiện đường ống inox vi sinh
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Stainless Steel Flange/Mặt bích inox vi sinh HONTO-WZ

Blind Flange DIN 2527/Mặt bích mù inox vi sinh DIN2527

Mặt bích mù inox vi sinh EN1092-1PN10

DN

D

K

G

B

H

T

A

M

J

L

SXC

WEIGHT (kg)

WN

PL

BL

15

95

65

45

14

35

2

21.3

32

21.3

14

4x14

0.65

0.68

0.72

20

105

75

58

16

38

2.3

26.9

40

26.9

16

4x14

0.95

0.94

1.01

25

115

85

68

16

38

2.6

33.7

45

33.7

16

4x14

1.14

1.14

1.23

32

140

100

78

16

40

2.6

42.4

56

42.4

16

4x18

1.69

1.66

1.8

40

150

110

88

16

42

2.6

48.3

64

48.3

16

4x18

1.86

1.89

2.09

50

165

125

102

18

45

2.9

60.3

75

60.3

18

4x18

2.53

2.51

2.88

65

185

145

122

18

45

2.9

76.1

90

76.1

18

4x18

3.06

3.0

3.66

80

200

160

138

20

50

3.2

88.9

105

88.9

20

8x18

3.7

3.75

4.77

100

220

180

158

20

52

3.6

114.3

131

114.3

20

8x18

4.62

4.2

5.65

125

250

210

188

22

55

4

139.7

156

139.7

22

8x18

6.3

5.71

8.42

150

285

240

212

22

55

4.5

168.3

184

168.3

22

8x22

7.75

6.72

10.4

200

340

295

268

24

62

5.9

219.1

235

219.1

24

8x22

11.3

9.31

46.5

250

395

350

320

26

68

6.3

273

292

273

26

12x22

14.7

12.5

24

300

445

400

370

26

68

7.1

323.9

344

323.9

26

12x22

17.4

13.8

30.9

350

505

460

430

26

68

7.1

355.6

385

355.6

26

16x22

23.6

20.6

40.6

400

565

515

482

26

72

7.1

406.4

440

406.4

26

16x26

28.6

27.9

49.4

500

670

620

585

28

75

7.1

508

542

508

28

20x26

38.1

41.1

75

600

780

725

685

28

80

7.1

610

642

610

28

20x30

44.6

45.2

91.4

Mặt bích mù inox vi sinh EN1092-1PN16

DN

D

K

G

B

H

T

A

M

J

L

SXC

WEIGHT (kg)

WN

PL

BL

15

95

65

45

14

35

2

21.3

32

21.3

14

4x14

0.65

0.68

0.72

20

105

75

58

16

38

2.3

26.9

40

26.9

16

4x14

0.95

0.94

1.01

25

115

85

68

16

38

2.6

33.7

45

33.7

16

4x14

1.14

1.14

1.23

32

140

100

78

16

40

2.6

42.4

56

42.4

16

4x18

1.69

1.66

1.8

40

150

110

88

16

42

2.6

48.3

64

48.3

16

4x18

1.86

1.89

2.09

50

165

125

102

18

45

2.9

60.3

75

60.3

18

4x18

2.53

2.51

2.88

65

185

145

122

18

45

2.9

76.1

90

76.1

18

4x18

3.06

3.0

3.66

80

200

160

138

20

50

3.2

88.9

105

88.9

20

8x18

3.7

3.75

4.77

100

220

180

158

20

52

3.6

114.3

131

114.3

20

8x18

4.62

4.2

5.65

125

250

210

188

22

55

4

139.7

156

139.7

22

8x18

6.3

5.71

8.42

150

285

240

212

22

55

4.5

168.3

184

168.3

22

8x22

7.75

6.72

10.4

200

340

295

268

24

62

5.9

219.1

235

219.1

24

12x22

11.3

9.31

16.1

250

405

355

320

26

70

6.3

273

292

273

26

12x26

15.6

11.7

24.9

300

460

410

378

28

78

7.1

323.9

344

323.9

28

12x26

22

15.1

35.1

350

520

470

438

30

82

8

355.6

390

355.6

30

16x26

31.2

22

47.8

400

580

525

490

32

85

8

406.4

445

406.4

32

16x30

39.3

27.4

63.5

500

715

650

610

36

90

8

508

548

508

36

20x33

61

42.2

102

LƯU Ý MẶT BÍCH INOX VI SINH HONTO-WZ (P2):

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Mặt bích inox vi sinh HONTO-WZ (P2), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call