Van bi nổi nối bích API

đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
32
  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van bi inox
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Product introduction

Detailed

Api floating ball vavle 

Technical Data

  • Size: DN15-DN250
  • Design standard: API 6D, ASME B16.34
  • Face to face: ANSI B16.10
  • Flange connection: ASME B16.5
  • Welding connection: ASME B16.47
  • Test: API 598
  • Pressure-Temp.: ANSI B16.34

Van-bi-noi-noi-bich-API-ban-ve-1-778x529_0

Parts Material Table

Part name

Parts materials

Body

WCB(A105)/ CF8/CF3/CF8M/CF3M

Ball

A105/F304/F304L/F316/F316L

Stem

A182-F6a/A182-304/F316

Seat

PTFE/NYLON/PTFE

Connecting dimensions (150LB)

in

L

D

D1

b

Z-φ

H

W

WT(KG)

1/2"

108

90

60.3

10

4-16

78

140

3

3/4"

117

100

70

12

4-16

84

160

4

1"

127

110

79.4

13

4-16

95

180

5

1 1/4"

140

115

89

15

4-16

150

250

9

1 1/2"

165

125

98.4

16

4-16

150

300

11

2"

178

150

120.7

18

4-19

170

350

15

2 1/2"

191

180

139.7

21

4-19

195

350

19

3"

203

190

152.4

23

4-19

215

400

27

4"

229

230

190.5

23

8-19

250

500

38

5"

356

255

215.9

23

8-22

265

600

58

6"

394

280

241.3

24

8-22

270

800

81

8"

457

345

298.5

27

12-22

330

800

95

10"

533

405

362

30

12-25

450

1300

140

 Connecting dimensions(300LB)

 

L

D

D1

b

Z-φ

H

W

WT(KG)

1/2"

140

95

66.7

13

4-16

103

100

3

3/4"

152

115

82.6

15

4-19

112

160

4

1"

165

125

89

16

4-19

123

160

6

1 1/4"

178

135

98.4

18

4-19

150

250

10

1 1/2"

190

155

114.3

20

4-22

156

250

14

2"

216

165

127

21

4-19

172

350

20

2 1/2"

241

190

149.2

24

8-22

197

350

25

3"

283

210

168.3

27

8-22

222

450

30

4"

305

255

200

31

8-22

253

450

40

5"

381

280

236

34

8-22

275

600

65

6"

403

320

267

35

12-22

286

800

85

8"

502

380

330

40

16-25

340

1200

100

 Connecting dimensions(600LB)

DN

L

D

D1

b

Z-φ

H

W

WT(KG)

DN15

190

95

66.7

14.5

4-16

105

130

3.1

DN20

203

115

82.6

16

4-19

125

130

4.9

DN25

216

125

89

18

4-19

135

160

7.2

DN32

229

135

98.4

21

4-19

150

160

8.7

DN40

241

155

114.3

22.5

4-22

165

230

12.1

DN50

292

165

127

26

4-19

175

230

16.7

DN65

330

190

149.2

27

8-22

200

400

28.2

DN80

356

210

168.3

32

8-22

210

400

36

DN100

432

275

216

38.5

8-25

250

700

66

DN125

508

330

266.7

45

8-29

295

1100

98

DN150

559

355

292.1

48

12-29

340

1500

142

 

LƯU Ý:

Số liệu, hình ảnh về Van bi nổi nối bích API chỉ mang tính chất tham khảo, catalogue này có thể đã thay đổi mà không kịp thông báo trước tới Quý khách hàng. CẨN THẬN XÁC NHẬN LẠI KHI MUA HÀNG!

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Popup image default

Thông báo

Facebook
Zalo
Call