Bơm hút inox vi sinh

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
36
  • Dòng sản phẩm: Bơm inox vi sinh
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

 

Sanitary Absorb Pump/Bơm Hút Inox Vi Sinh



CIP self-priming pump uses acid resistant stainless steel (AISI316) as the main material of pump body, processing the character of resisting the erosion of acid and alkali and going well with the requirement of food sanitary. The self-priming pump can inhale the liquid with air or foams, and it can also work well even in the condition of only air. So it is the capacitive pump with the superior character than centrifugal pumps. It is broadly used in imbibitions when liquid surface is lower than the pump. E.g: it can inhale the milk from the barrel; It can also be used in the CIP as the returning pump for cleaning tank, mechanical sealed as internal flow. The temperature of the absorbing material cannot be higher than 100°C.

CIP bơm inox vi sinh tự mồi sử dụng inox (AISI 316) chống axit làm vật liệu chính của thân bơm, có đặc điểm chống sự xói mòn của axit và kiềm và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu vệ sinh thực phẩm. Máy bơm inox vi sinh tự mồi có thể nạp các chất lỏng với không khí hoặc bọt,và nó cũng vẫn có thể làm việc tốt ngay cả trong điều kiện chỉ có không khí. Vì vậy, nó được coi là bơm cao cấp hơn máy bơm ly tâm inox vi sinh. Nó được sử dụng rộng rãi trong quá trình thấm hút khi bề mặt chất lỏng thấp hơn máy bơm, ví dụ như có thể hút sữa từ thùng; Nó đóng vai trò như bơm ngược trong quá trình CIP như để làm sạch bể, đóng nắp cơ khí để giữ dòng chảy bên trong. Nhiệt độ hấp thụ vật liệu không thể cao hơn 100°C.

 bom-hut-inox-vi-sinh-2-400x551_0
Capability

Main Technical Parameter/Thông số kỹ thuật chính bơm hút inox vi sinh

Type/Loại

Q flow/dòng Q

H total distance/khoảng cách tổng H

Suction stroke/hành trình pittong

Impeller diameter/thông số cánh

Entrance diameter/thông số cổng

Electromotor Type/Loại motor điện

Power/Điện năng

Rotating Speed/Tốc độ quay

Size/Kích cỡ (L*W*H)

Weight/Cân nặng    
20T/24M

20T

24M

5-6M

192

63.5/63.5

M2QA132S4A

5.5KW(380V.50HZ)

1420r/min

760x320x475

110kg
30T/24M

30T

24M

5-6M

192

76/63.5

M2QA132M4A

7.5KW(380V.50HZ)

1420r/min

760x320x475

116kg
40T/36M

40T

36M

5-6M

Ø215

76/76

M2QA132SM4A

11KW(380V.50HZ)

1420r/min

1006x360x600

168kg

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call