Categories

STAINLESS STEEL PIPE FITTINGS

PHỤ KIỆN REN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (1)

Elbow 90° (LB 90°) Co cút 90° nối ren trong inox công nghiệp

HT-1001

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144

SP114

EN-10241

JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

 

Φ1

13

16

20

24.5

30

37.5

46.5

53

65.5

82

95.5

121.5

L

17

19

23

27

32

38

45

48

57

69

78

96

T

2.5

2.5

2.8

1.65

1.75

2

2.25

2.5

2.85

3.25

3.75

4.25

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

 

Φ1

16

19

22

26

32

39

48

55

67

83.5

97

123

L

17

19

23

27

32

38

46

48

57

69

78

96

T

2.5

2.5

2.5

2.5

3

3

3.5

3.5

4

4.5

5

5.5

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

 

Φ1

13.5

15.4

19.7

26.2

31.9

39.8

47.8

55.9

66.5

83.3

98.2

123

L

20.6

20.6

23.6

28.5

33.3

38.1

44.5

49

57.1

68

77.6

96.8

T

2.7

2.7

2.7

2.7

3.2

3.2

3.8

3.8

4

4.7

5.2

6

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

 

Φ1

15.2

19.7

23.3

28

34.8

43.6

53

58

71

87

100

126

L

17

18.5

22.9

26.8

32

37.5

45.9

47.6

58

70

77

97

T

3.6

4.35

4.85

3.4

4.15

5.05

5.5

5

5.6

5.75

6

6.5

Street Elbow 90° (SLB 90°) Co điếu cút thu giảm 90° nối ren trong ngoài inox công nghiệp

HT-1002

FEATURES

□ The thread ends conform to

ASME B1.20.1(NPT)

DIN 2999 & BS21

ISO 228/1 & ISO 7/1

□ Dimension conform to

ISO 4144

SP114

EN-10241

JIS

□ 150 LBS

□ Material conform to

ASTM A351-CF8M/1.4408

ASTM A351-CF8/1.4401

ASTM A216-WCB

AISI 304. 304L, 316, 316L, 301, 430 ECT

 

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

ISO4144

Φ1

13

16

20

24.5

30

37.5

46.5

53

65.5

82

95.5

121.5

L

17

19

23

27

32

38

45

48

57

69

78

96

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

JIS

Φ1

16

19

22

26

32

39

48

55

67

83.5

97

123

L

17

19

23

27

32

38

46

48

57

69

78

96

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

SP-114

Φ1

13.5

15.4

19.7

26.2

31.9

39.8

47.8

55.9

66.5

83.3

98.2

123

L

20.6

20.6

23.6

28.5

33.3

38.1

44.5

49

57.1

68

77.6

96.8

Standard

SIZE

1/8

1/4

3/8

1/2

3/4

1

1.1/4

1.1/2

2

2.1/2

3

4

EN-10241

Φ1

17

21

25

29

35

43

52

58.8

71.7

86.2

98.6

121

L

19

21

25

28

33

38

45

50

58

69

78

97

LƯU Ý PHỤ KIỆN REN ĐƯỜNG ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP (1):

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện ren đường ống inox công nghiệp (1), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.