Categories

CLASS 125/ CLASS 150/

PN10/PN16/JIS 10K

Double Flanged Butterfly Valves

Van bướm mặt bích đôi ISO BS

Valve Standard/ Van bướm mặt bích đôi ISO BS

Comply with/ Tiêu chuẩn tuân theo ISO 5752/BS 5155/
BS EN 593

Lever / Worm Gear Operator, Epoxy Coated

Vận hành bánh răng theo ren/cần gạt, phủ epoxy

Pressure Temperature Ratings/ 

Tỷ lệ nhiệt độ áp suất Van bướm mặt bích đôi ISO BS

Working pressure

Áp suất hoạt động 

 10bar/16bar

Testing Pressure

Áp suất thử nghiệm

Shell/Vỏ:15bar/24bar

Seal/Phớt:11bar/17.6bar

Working Temperature

Nhiệt độ hoạt động

 -10℃ to 110℃ EPDM Seat

 -10℃ to 80℃ NBR Seat

Suitable Media

Môi trường phù hợp

Water, Oil& Gas

Nước, dầu và gas  

Material Specification/

Tiêu chuẩn vật liệu Van bướm mặt bích đôi ISO BS

Part/Phụ tùng

Material/ Vật liệu

 

ATMS

Body/Thân

Ductile Iron/ Gang dẻo

A535 65-45-12

Disc/Đĩa

Ductile Iron/ Gang dẻo

Bronze/Đồng

Stainless steel 304/ Inox 304

Stainless steel 316/ Inox 316

A535 65-45-12

B148 C9540

A351 CF-8

A351 CF-8M

Shaft/Trục

Stainless steel 316/ Inox 316

Stainless steel 410/ Inox 410

Stainless steel 430/ Inox 430

A276S 316 00

A276S 410 00

A276S 431 00

Seat Ring/ Gioăng

EPDM / NBR

 

Taper Pins/ Chốt côn

Stainless steel 304/ Inox 304

Stainless steel 316/ Inox 316

Stainless steel 410/ Inox 410

A276S 304 00

A276S 316 00

A276S 410 00

Key/Khóa

Carbon steel/ Thép Carbon

 

O-ring/ Vòng O

EPDM / NBR

 

Bushing/ Bạc lót

Bronze/Đồng

 

B62 C83600

Dimensions/ Kích thước Van bướm mặt bích đôi ISO BS

DN

mm

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

450

Inch

2

2-1/2

3

4

5

6

8

10

12

14

16

18

A

 

80

80

95

114

114

139

175

203

242

250

317

341

B

 

110

134

131

150

170

180

210

245

276

328

376

407

C

 

30

30

30

30

30

30

34

34

34

40

52

52

L

 

108

112

114

127

140

140

152

165

178

190

216

222

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DN

mm

500

600

700

800

900

1000

1200

 

 

 

 

 

Inch

20

24

28

32

36

40

48

 

 

 

 

 

A

 

367

432

488

544

615

669

794

 

 

 

 

 

B

 

433

508

560

620

692

735

917

 

 

 

 

 

C

 

64

70

95

95

130

130

150

 

 

 

 

 

L

 

229

267

292

318

330

410

470

 

 

 

 

LƯU Ý VAN BƯỚM MẶT BÍCH ĐÔI ISO BS:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về các loại van công nghiệp cũng như Van bướm mặt bích đôi ISO BS, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.