Categories

10K Ball Vale/Van bi 10K

Main parts and materials/

Chất liệu linh kiện chính Van bi 10K

Parts Name/

Tên bộ phận Van bi 10K

 

Material/

Chất liệu Van bi 10K

 

Body, Bonnet/Thân, nắp van

Cast iron/Gang

Ball/Thân bi

Stainless Steel/Inox

Steam/Ty van

Stainless Steel/Inox

Seat ring/Gioăng

PTFE

Standards/

Tiêu chuẩn Van bi 10K

Face to face/

Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End/

Tiêu chuẩn mặt bích

 

KS B 2306

KB S 1511

Test/

Kiểm tra Van bi 10K

 

Nominal Pressure/

Áp suất thường

Shell Testing/

Thử nghiệm cường độ

Seal Testing/

Thử nghiệm làm kín

10K

1.5

1.6

Dimensions/

Kích cỡ Van bi 10K

Size

40

50

65

80

100

125

150

200

L

165

180

190

200

230

265

277

340

D

140

155

175

185

210

250

280

330

b

19

20

20

21

22

22

23

26

Z×d

4×Ф19

4×Ф19

4×Ф19

4×Ф19

8×Ф19

8×Ф23

8×Ф23

12×Ф23

LƯU Ý VAN BI 10K:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van bi 10K, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.