Sanitary Cleaner/Thiết Bị Vệ Sinh Tank Inox Vi Sinh
Threaded Fixed Cleaning Ball/Cầu cố định đầu ren
Clamped Fixed Cleaning Ball/Cầu cố định đầu clamp
Size/Cỡ
A
Q
1”
1-1/4”
72.0
85.0
63.0
76.0
1-1/2”
2”
87.0
102.0
76.0
91.0
Size/Cỡ
A
Q
1”
1-1/4”
80.0
93.0
63.0
76.0
1-1/2”
2”
93.0
108.0
76.0
91.0
2-1/2’’
115.0
100.0
Technical Data/Thông số kỹ thuật
Technical Data/Thông số kỹ thuật
Size/cỡ
Pressure
Áp suất
(Bar)
Cleaning Radius
Phạm vi rửa
(m)
360°/180° Fluxation m3/h
1’’ 1-1/4’’~1-1/2’’
2.5
2.5
1.0~1.25
1.25~1.75
17/10
23/17
2’’
2-1/2’’
3.5
3.5
2.0~3.0
3.0~3.5
55/38
58/41
Size/cỡ
Pressure
Áp suất
(Bar)
Cleaning Radius
Phạm vi rửa
(m)
360°/180° Fluxation m3/h
1’’ 1-1/4’’~1-1/2’’
2.5
2.5
1.0~1.25
1.25~1.75
17/10
23/17
2’’
2-1/2’’
3.5
3.5
2.0~3.0
3.0~3.5
55/38
58/41
Bolted Fixed Cleaning Ball/Cầu cố định đầu bu lông
Welded Fixed Cleaning Ball/Cầu cố định đầu hàn
Size/Cỡ
A
Q
1”
1-1/2”
95.0
110.0
63.0
76.0
2”
2-1/2”
125.0
135.0
91.0
116.0
Size/Cỡ
A
Q
1”
1-1/2”
72.0
85.0
53.0
63.0
2”
2-1/2”
87.0
102.0
91.0
100.0
Technical Data/Thông số kỹ thuật
Technical Data/Thông số kỹ thuật
Size/cỡ
Pressure (Bar)
Cleaning Radius (m)
360°/180° Fluxation m3/h
1’’ 1-1/4’’~1-1/2’’
2.5
2.5
1.0~1.25
1.25~1.75
17/10
23/17
2’’
2-1/2’’
3.5
3.5
2.0~3.0
3.0~3.5
55/38
58/41
Size/cỡ
Pressure (Bar)
Cleaning Radius (m)
360°/180° Fluxation m3/h
1’’ 1-1/4’’~1-1/2’’
2.5
2.5
1.0~1.25
1.25~1.75
17/10
23/17
2’’
2-1/2’’
3.5
3.5
2.0~3.0
3.0~3.5
55/38
58/41
LƯU Ý THIẾT BỊ VỆ SINH TANK INOX VI SINH HONTO-WZ (2):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Thiết bị vệ sinh tank inox vi sinh HONTO-WZ (2), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.