BPE Sanitary Welded Pipe –fittings/Phụ kiện đường ống inox vi sinh nối hàn BPE
BPE Welded Reducing Tee/Tê thu inox vi sinh nối hàn BPE
Côn thu bầu giảm đồng tâm inox vi sinh nối hàn
Côn thu bầu giảm lệch tâm inox vi sinh nối hàn
Nomal
Size,In.
A
B
X
Y
In.
mm
In.
mm
3/8
¼
1.750
44.5
1.750
44.5
½
¼
1.875
47.5
1.875
47.6
½
3/8
1.875
47.6
1.875
47.6
¾
¼
2.000
50.8
2.000
50.8
¾
3/8
2.000
50.8
2.000
50.8
¾
1/2
2.000
50.8
2.000
50.8
1
¼
2.125
54.0
2.125
54.0
1
3/8
2.125
54.0
2.125
54.0
1
1/2
2.125
54.0
2.125
54.0
1
3/4
2.125
54.0
2.125
54.0
11/2
½
2.375
60.3
2.375
60.3
11/2
¾
2.375
60.3
2.375
60.3
11/2
1
2.375
60.3
2.375
60.3
2
½
2.875
73.0
2.625
66.7
2
¾
2.875
73.0
2.625
66.7
2
1
2.875
73.0
2.625
66.7
2
11/2
2.875
73.0
2.625
66.7
21/2
½
3.125
79.4
2.875
73.0
21/2
¾
3.125
79.4
2.875
73.0
21/2
1
3.125
79.4
2.875
73.0
21/2
11/2
3.125
79.4
2.875
73.0
21/2
2
3.125
79.4
2.875
73.0
3
½
3.375
85.7
3.125
79.4
3
¾
3.375
85.7
3.125
79.4
3
1
3.375
85.7
3.125
79.4
3
11/2
3.375
85.7
3.125
79.4
3
2
3.375
85.7
3.125
79.4
3
21/2
3.375
85.7
3.125
79.4
4
½
4.125
104.8
3.625
92.1
4
¾
4.125
104.8
3.625
92.1
4
1
4.125
104.8
3.625
92.1
4
11/2
4.125
104.8
3.625
92.1
4
2
4.125
104.8
3.875
98.4
4
21/2
4.125
104.8
3.875
98.4
4
3
4.125
104.8
3.875
98.4
6
3
5.625
142.9
4.875
123.8
6
4
5.625
142.9
5.125
130.2
Nomal
Size,In.
A
B
X
Y
In.
mm
In.
mm
3/8
¼
3.250
82.6
4.000
101.6
½
¼
3.250
82.6
4.000
101.6
½
3/8
3.250
82.6
4.000
101.6
¾
¼
3.250
82.6
4.000
101.6
¾
3/8
3.250
82.6
4.000
101.6
¾
1/2
4.000
101.6
4.000
101.6
1
¼
4.500
114.3
4.500
114.3
1
3/8
4.500
114.3
4.500
114.3
1
1/2
4.500
114.3
4.500
114.3
1
3/4
4.000
101.6
4.000
101.6
11/2
½
5.500
139.7
5.500
139.7
11/2
¾
5.000
127.0
5.000
127.0
11/2
1
5.000
127.0
5.000
127.0
2
½
7.750
196.9
7.750
196.9
2
¾
7.250
184.2
7.250
184.2
2
1
7.250
184.2
7.250
184.2
2
11/2
5.250
133.4
5.250
133.4
21/2
½
9.750
247.7
9.750
247.7
21/2
¾
9.250
235.0
9.250
235.0
21/2
1
9.250
235.0
9.250
235.0
21/2
11/2
7.250
184.2
7.250
184.2
21/2
2
5.500
139.7
5.500
139.7
3
1
11.250
285.8
11.250
285.8
3
11/2
9.250
235.0
9.250
235.0
3
2
7.500
190.5
7.500
190.5
3
21/2
5.500
139.7
5.500
139.7
4
1
15.500
393.7
15.500
393.7
4
11/2
13.500
342.9
13.500
342.9
4
2
11.750
298.5
11.750
298.5
4
21/2
9.750
247.7
9.750
247.7
4
3
7.750
196.9
7.750
196.9
6
3
10.000
254.0
9.750
247.7
6
4
10.000
254.0
10.000
254.0
LƯU Ý PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX VI SINH NỐI HÀN BPE (P2):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Phụ kiện đường ống inox vi sinh nối hàn BPE (P2), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.