Categories

10K Y Strainer/Y lọc 10K

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Y lọc 10K

Parts Name/

Tên bộ phận

Material/

Chất liệu Y lọc 10K

Body, Bonnet/ Thân van, nắp van

Cast iron/ Gang

Screen/ Lưới lọc

Stainless Steel/ Inox

Standards/Tiêu chuẩn Y lọc 10K

Design and Manufacture/

Tiêu chuẩn thiết kế chế tạo

Flange End/

Tiêu chuẩn mặt bích

KS B 1538

KB S 1511

Test/Kiểm tra Y lọc 10K

Nominal pressure/ 

Áp suất định mức

Shell Test/

Kiểm tra cường độ

Seal Test/

Kiểm tra làm kín

10K

2.1

1.6

Dimensions/Kích cỡ Y lọc 10K

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

500

L

195

195

205

252

277

307

355

475

660

750

810

905

1100

D

140

155

175

185

210

250

280

330

400

445

490

560

675

b

20

20

22

22

24

24

26

26

30

32

34

36

40

Z× Ф d

4×Ф19

4×Ф19

4×Ф19

4×Ф19

8×Ф19

8×Ф23

8×Ф23

12×Ф23

12×Ф25

16×Ф25

16×Ф25

16×Ф27

20×Ф27

H

97

98

117

160

187

207

247

325

514

605

646

723

900

LƯU Ý Y LỌC 10K:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Y lọc 10K, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.