Categories

Cut-off Reversal Valve/Van chuyển hướng inox vi sinh HONTO

Caution, Opening/Closing time:

Opening/closing time will be effected by the following:

 

  • The air supply (air pressure)
  • The length and dimension of air hoses
  • Number of valves connected to same air hose
  • Use of single solenoid valve for serial air actuator function
  • Product pressure

Lưu ý, thời gian mở/đóng Van chuyển hướng inox vi sinh:

Thời gian mở/đóng tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  • Cung cấp không khí (áp suất không khí)
  • Chiều dài và kích thước ống không khí
  • Số lượng van nối với ống không khí
  • Sử dụng van solenit cho chức năng chuỗi thiết bị truyền động không khí
  • Áp suất sản phẩm

 

Air Connections Compressed Air/Khí nén lỗ thông gió Van chuyển hướng inox vi sinh:

R1/8” (BSP), internal thread/ren trong


                          PTPE plug seal                                      Shut-off valve                                          Change-over valve

                          Gioăng PTPE                                          Van đóng                                                    Van lật

Dimension/Kíchthước Van chuyển hướng inox vi sinh HONTO (mm) 

Normal Size/Kích thước

Inch Tubes/ Ống Inch

DN/OD

DIN Tubes

DN

25

38

51

63.5

76.1

101.6

25

40

50

65

80

100

A1

313

314

364

390

423

468

315

315

365

389

427

470

A2

328*

334

389

415

453

498

330

335

390

414

457

500

A3

360*

374

437

476

522

592

367*

379

440.6

481

534

596

A4

372*

391

459

498

549

619

379*

396

463

503

561

623

C

47.8

60.7

73.8

86.3

98.9

123.6

52

64

76

92

107

126

OD

25

38

51

63.5

76.1

101.6

29

41

53

70

85

104

ID

21.8

34.8

47.8

60.3

72.9

97.6

26

38

50

66

81

100

t

1.6

1.6

1.6

1.6

1.6

2

1.5

1.5

1.5

2

2

2

E

50

49.5

62

82

87

120

50

49.5

62

78

87

120

F1

15

20

25

25

30

30

15

20

25

25

30

30

F2

12*

17

22

22

27

27

12*

17

22

22

27

27

H

85

85

114.9

114.9

154.3

154.3

85

85

114.9

114.9

154.3

154.3

H (high pressure)

85

114.9

154.3

154.3

154.3

154.3

85

114.9

154.3

154.3

154.3

154.3

M (ISO clamp)

21

21

21

21

21

21

-

-

-

-

-

-

M (DIN clamp)

-

-

-

-

-

-

21

21

21

28

28

28

M (DIN male)

-

-

-

-

-

-

22

22

23

25

25

30

M (SMS male)

20

20

20

24

24

35

-

-

-

-

-

-

Weight (kg)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Shut-off valve

3.1*

3.3

5.5

6.5

11.3

13.6

3.2

3.4

5.5

6.6

11.8

13.6

Change-over valve

3.9

4.2

7.1

8.5

14

18

4.1

4.5

7.2

8.8

14.9

17.9

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.