Categories

Rubber Wedge Swing Check Valve/Van một chiều nêm cao su

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Van một chiều nêm cao su

Parts Name/

Tên bộ phận

Material/

Chất liệu Van một chiều nêm cao su

Body, Bonnet/

Thân van, nắp van

Ductile iron, Cast iron/

Gang dẻo, gang

Disc/ Đĩa van

Ductile iron, Cast iron with Rubber Coating/

Nhôm với lớp phủ cao su

Test/Kiểm tra Van một chiều nêm cao su

Nominal Pressure/

Áp suất định mức

Shell Test/

Kiểm tra cường độ

Seal Test/

Kiểm tra làm kín

1.00

1.52

1.10

1.60

2.40

1.76

Dimensions/Kích cỡ Van một chiều nêm cao su

DN

2’’

2-1/2’’

3’’

4’’

5’’

6’’

8’’

10’’

12’’

L

203

216

241

292

330

365

495

622

698

D

165

185

200

220

250

285

340

400

455

D1

125

145

160

180

210

240

295

355

410

D2

99

118

132

156

184

211

266

319

370

Z- Ф d

4-Ф19

4-Ф 19

8-Ф 19

8-Ф 19

8-Ф 19

8-Ф 19

12-Ф 19

12-Ф 19

12-Ф 19

LƯU Ý VAN MỘT CHIỀU NÊM CAO SU:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van một chiều nêm cao su, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.