Categories

DIN Swing Check Valve/Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức

Parts Name/

Tên bộ phận

Material/

Chất liệu Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức

Body, Bonnet, Disc Thân, nắp, đĩa van

Grey iron, GG25 Gang xám

Seat Ring/ Gioăng

Brass/ Đồng

Standards/Tiêu chuẩn Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức

Face to Face/ Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End/ Tiêu chuẩn mặt bích

DIN 3202-F6

DIN2531/2532/2533

Test/Kiểm tra Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức

Nominal Pressure/

Áp suất định mức

Shell Test/ Kiểm tra cường độ

Seal Test/ Kiểm tra làm kín

1.6

2.4

1.8

Dimensions/Kích cỡ Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức

DN

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

450

5000

600

L

200

240

260

300

350

400

500

600

700

800

900

1000

1100

1300

H

115

130

147

166

188

217

275

370

412

445

505

695

750

850

D

165

185

200

220

250

285

340

405

460

520

580

640

715

840

D1

125

145

160

180

210

240

295

355

410

470

525

585

650

770

LƯU Ý VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT TIÊU CHUẨN ĐỨC:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.