Categories

Ball Check Valve/Van một chiều hình bi

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Van một chiều hình bi

Parts Name/

Tên bộ phận

Material/

Chất liệu Van một chiều hình bi

Body, Bonnet/

Thân van, nắp van

Ductile iron, Cast iron/

Gang dẻo, gang

Ball Float/ Bi nổi

Allumium with Fubber Coating/ Nhôm với lớp phủ cao su

Test/Kiểm tra Van một chiều hình bi

Nominal Pressure/

Áp suất định mức

Shell Test/

Kiểm tra cường độ

Seal Test/

Kiểm tra làm kín

1.00

1.52

1.10

1.60

2.40

1.76

Dimensions/Kích cỡ Van một chiều hình bi

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

400

L

180

200

240

260

300

350

400

500

600

700

900

D

150

165

185

200

220

250

285

340

405

460

580

D1

110

125

145

160

180

210

240

295

355

410

525

D2

84

99

118

132

156

184

211

266

319

370

480

LƯU Ý VAN MỘT CHIỀU HÌNH BI:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van một chiều hình bi, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.