Van một chiều kiểu nâng hạ inox van một chiều kiểu nâng hạ thép đúc GOST

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van một chiều inox
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

GOST Carbon Steel/Stainless Steel Lift Check Valve - Van một chiều kiểu nâng hạ inox van một chiều kiểu nâng hạ thép đúc GOST

Van-mot-chieu-kieu-nang-ha-van-inox-van-mot-chieu-kieu-nang-ha-thep-duc-1-500x500_0Van-mot-chieu-kieu-nang-ha-van-inox-van-mot-chieu-kieu-nang-ha-thep-duc-2-500x500_0Van-mot-chieu-kieu-nang-ha-van-inox-van-mot-chieu-kieu-nang-ha-thep-duc-3-500x500_0

Main Parts and Materials - Chất liệu linh kiện chính Van một chiều kiểu nâng hạ inox van một chiều kiểu nâng hạ thép đúc GOST

Parts Name Tên gọiMaterial Chất liệu Van một chiều kiểu nâng hạ inox van một chiều kiểu nâng hạ thép đúc GOST
Body Thân vanWCB, Stainless Steel Thép carbon/inox

Test Pressure - Áp suất thử nghiệm Van một chiều kiểu nâng hạ inox van một chiều kiểu nâng hạ thép đúc GOST

Type Model

Nominal

Pressuare

(MPa) Áp suất định mức

Testing Pressure Thử nghiệm ápsuaất

Suitable

(Temperature) Nhiệt độ

Suitable

Medium Vật chất

Strength(Water)

(MPa) Cường độ (nước)

Enclose(Water)

(Mpa) Làm kín (nước)

H41Y-16C

H41H-16C

1.62.41.6≤425

Water, Vapour,

Oil

Nước, hơi nước, dầu

H41Y-25

H41H-25

2.53.82.5

H41Y-40

H41H-40

4.06.154.0

H41Y-64

H41H-64

6.49.756.4

Dimmensions - Kích cỡ Van một chiều kiểu nâng hạ inox van một chiều kiểu nâng hạ thép đúc GOST

Type Model

Đường kính định mức DN (mm)1520253240506580100125150200250300

H41Y-16C

H41H-16C

Kích cỡL130150160180200230290310350400480600622698
D95105115140150165185200220250285335405460
D1657585100110125145160180210240295355410
b-f14-216-216-218-218-220-222-222-222-222-224-226-230-230-2
Zxɸd4xɸ144xɸ144xɸ144xɸ184xɸ84xɸ184xɸ188xɸ188xɸ188xɸ188xɸ2212xɸ2312xɸ2512xɸ25
Trọng lượng (tham khảo)3.34.135.338.711.6614.33232735.25473.2126175262

Type Model

Đường kính định mức DN (mm)1520253240506580100125150200250300

H41Y-25

H41H-25

Kích cỡL130150160180200230290310350400480600622711
D95105115140150165185200235270300360425485
D1657585100110125145160190220250310370430
b-f14-216-216-218-218-220-222-224-224-226-228-230-236-340-4
Zxɸd4xɸ144xɸ144xɸ144xɸ184xɸ184xɸ184x1ɸ88xɸ188xɸ188xɸ228xɸ2612xɸ2612xɸ3016xɸ30
Trọng lượng (tham khảo)3.34.135.338.711.6614.33232735.25473.2148.4191450

Type Model

Đường kính định mức DN (mm)1520253240506580100125150200250300

H41Y-40

H41H-40

Kích cỡL130150160180200230290310350400480600730850
D95105115140150165185200235270300375445510
D1657585100110125145160190220250320385450
b-f16-316-316-318-318-320-322-324-324-326-328-334-342-346-3
Zxɸd4xɸ144xɸ144xɸ144xɸ184xɸ184xɸ188xɸ188xɸ228xɸ268xɸ2612xɸ3012xɸ2612xɸ3416xɸ34
Trọng lượng (tham khảo)3.34.135.338.711.6614.33232735.25473.2148.4191450

Type Model

Đường kính định mức DN (mm)1520253240506580100125150200

H41Y-64

H41H-64

Kích cỡL170190210230260300340380430500550650
D105125135150170180205215250295345415
D17590100110125135160170200240280345
b-f20-322-324-326-326-326-326-328-330-334-336-342-3
Zxɸd4xɸ144xɸ184x1ɸ84xɸ224xɸ224xɸ228xɸ228xɸ228xɸ268xɸ308xɸ3312xɸ36
Trọng lượng (tham khảo)7111314202337466889131235

 

 

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call