DIN Resilient Seat Non Rising Stem Gate Valve F4/F5 / Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5
Main parts and materials/ Chất liệu các linh kiện chính Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5
Standards/Tiêu chuẩn Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5
Test/Kiểm tra Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5
|
Dimensions/Kích cỡ Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5
DN | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 450 | 500 | 600 | |
L | F4 | 140 | 150 | 170 | 180 | 190 | 200 | 210 | 230 | 250 | 270 | 290 | 310 | 330 | 350 | 390 |
F5 | 240 | 250 | 270 | 280 | 300 | 325 | 350 | 400 | 450 | 500 | 550 | 600 | 650 | 700 | 800 | |
D | 1.0MPa | 150 | 165 | 185 | 200 | 220 | 250 | 285 | 340 | 405 | 460 | 520 | 580 | 615 | 670 | 780 |
1.6MPa | 640 | 715 | 840 | |||||||||||||
D1 | 1.0MPa | 110 | 125 | 145 | 160 | 180 | 210 | 240 | 295 | 350 | 400 | 460 | 515 | 565 | 620 | 725 |
1.6MPa | 355 | 410 | 470 | 525 | 585 | 650 | 770 | |||||||||
H | 184 | 195 | 222 | 251 | 282 | 340 | 379 | 461 | 559 | 639 | 762 | 836 | 957 | 1036 | 1188 | |
n-d | 1.0MPa | 4-19 | 4-19 | 4-19 | 8-19 | 8-19 | 8-19 | 8-23 | 8-23 | 12-23 | 12-23 | 16-23 | 16-28 | 20-28 | 20-28 | 20-31 |
1.6MPa | 12-23 | 12-28 | 12-28 | 16-28 | 16-31 | 20-31 | 20-34 | 20-37 |
LƯU Ý VAN CỔNG TY CHÌM GIOĂNG MỀM TIÊU CHUẨN ĐỨC F4/F5:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết vềVan cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi