Categories

DIN Resilient Seat OS & Y Gate Valve F4/F5 / Van cổng ty nổi gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Van cổng ty nổi gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5

Parts Name/

Tên bộ phận

Material/

Chất liệu Van cổng ty nổi gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5

Body, Bonnet/

Thân van, nắp van

Ductile iron/

Gang dẻo

Disc/ Đĩa van

Ductile iron with EPDM/ NBR Gang dẻo

Stem / Ty van

Stainless Steel/ Inox

Standards/Tiêu chuẩn Van cổng ty nổi gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5

Design and Manufacture/

Tiêu chuẩn thiết kế chế tạo

Face to Face/

Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End/

Tiêu chuẩn mặt bích

Inspection/

Tiêu chuẩn kiểm tra

DIN3352 F4/F5

DIN 3202/ISO5752

DIN2501/GB-1741

DIN 3230JB-T90092

Test/Kiểm tra Van cổng ty nổi gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5

Nominal pressure/

Áp suất định mức

Shell Test/

Kiểm tra cường độ

Seal Test/

Kiểm tra làm kín

1.0

1.5

1.1

1.6

2.4

1.76

Dimensions/Kích cỡ Van cổng ty nổi gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

L

F4

140

150

170

180

190

200

210

230

250

270

290

310

F5

240

250

270

280

300

325

350

400

450

500

550

600

D

1.0MPa

150

165

185

200

220

250

285

340

405

460

520

580

1.6MPa

D1

1.0MPa

110

125

145

160

180

210

240

295

350

400

460

515

1.6MPa

355

410

470

525

H

301

312

337

403

434

536

577

630

862

991

1164

1284

n-d

1.0MPa

4-19

4-19

4-19

8-19

8-19

8-19

8-23

8-23

12-23

12-23

16-23

16-28

1.6MPa

12-23

12-28

12-28

16-28

16-31

LƯU Ý VAN CỔNG TY NỔI GIOĂNG MỀM TIÊU CHUẨN ĐỨC F4/F5:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van cổng ty nổi gioăng mềm tiêu chuẩn Đức F4/F5, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.