Categories

AWWA C509 Non Rising Stem Resilient Seat Gate Valve/Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ

Parts Name/

Tên bộ phận

Material/

Chất liệu Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ

Body, Bonnet/

 Thân van, nắp van

Ductile Iron/ Gang dẻo

Disc/ Đĩa van

Ductile iron with NBR/EPDM/FPM

Gang dẻo với NBR/EPDM/FPM

Stem/ Ty van

Stainless Steel, Brass/ Ĩnox, Đồng

Hand Wheel/ Bánh lái

Ductile Iron/ Gang dẻo

Standards/Tiêu chuẩn Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ

Design and Manufacture/

Tiêu chuẩn thiết kế chế tạo

Face to Face/

Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End/

Tiêu chuẩn mặt bích

AWWA C509

ANSI B16.0

ANSI B16.1

Test/Kiểm tra Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ

Nominal Pressure/

Áp suất định mức

Shell Test/

Kiểm tra cường độ

Seal Test/

Kiểm tra làm kín

125/150

350/450

200/250

Dimensions 125PSI/Kích cỡ 125PSI Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ

NPS(inch)

2

2.5

3

4

5

6

8

10

12

14

16

L

178

190

203

229

254

267

292

330

356

381

406

H

236

261

340

329

394

424

518

601

693

770

815

D

152

178

191

229

254

279

343

406

483

533

597

D1

120.5

139.5

152.5

190.5

216

241.5

298.5

362

432

476

539.5

Dimensions 150PSI/Kích cỡ 150PSI Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ

NPS(inch)

2

2.5

3

4

5

6

8

10

12

14

16

L

178

190

203

229

254

267

292

330

356

381

406

H

236

261

340

329

394

424

518

601

693

770

815

D

152

178

191

229

254

279

343

406

483

533

597

D1

120.5

139.5

152.5

190.5

216

241.5

298.5

362

432

476

539.5

LƯU Ý VAN CỔNG TY CHÌM GIOĂNG MỀM TIÊU CHUẨN MỸ:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.