Categories

DIN Metal Seal Non-Rising Stem Gate Valve F4/F5 / Van cổng ty chìm gioăng cứng

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Van cổng ty chìm gioăng cứng

Parts Name/

Tên bộ phận

Material/

Chất liệu Van cổng ty chìm gioăng cứng

Body, Bonnet, Disc/

Thân van, nắp van, đĩa van

Grey iron, GG25/ Gang xám , GG25

Stem/ Ty van

Stainless steel, Brass/ Inox, đồng

Seal Ring/ Gioăng

Stainless Steel/ Inox

Standards/Tiêu chuẩn Van cổng ty chìm gioăng cứng

Design and Manufacture/

Tiêu chuẩn thiết kế chế tạo

Face to Face/

Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End/

Tiêu chuẩn mặt bích

Inspection/

Tiêu chuẩn kiểm tra

DIN3352 F4/F5

DIN 3202/ISO5752

DIN2501/GB-1741

DIN 3230JB-T90092

Test/Kiểm tra Van cổng ty chìm gioăng cứng

Nominal Pressure/

Áp suất định mức

Shell Test/

Kiểm tra cường độ

Seal Test/

Kiểm tra làm kín

PN10

1.5

1.1

PN16

2.4

1.8

Dimensions/Kích cỡ Van cổng ty chìm gioăng cứng

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

450

500

600

700

L

F4

140

150

170

180

190

200

210

230

250

270

290

310

330

350

390

430

F5

240

250

270

280

300

325

350

400

450

500

550

600

650

700

800

900

H

1.0MPa

284

294

333

383

494

522

598

729

880

1046

1258

1385

1554

1688

2150

2250

1.6MPa

305

345

397

463

536

614

760

921

1074

1248

1382

1583

1820

2218

2616

D

1.0MPa

150

165

185

200

220

250

285

340

395

445

505

565

615

670

780

895

1.6MPa

405

460

520

580

640

715

840

910

D1

1.0MPa

110

125

145

160

180

210

240

295

350

400

460

515

565

620

725

840

1.6MPa

355

410

470

525

585

650

770

LƯU Ý VAN CỔNG TY CHÌM GIOĂNG CỨNG:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van cổng ty chìm gioăng cứng, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.